• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nghệ thuật(艺术)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nghệ thuật(各种艺术)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的艺术。例如:nghệ thuật đương đại(当代艺术)
    1. nghệ thuật biểu diễn
  • 意思:表演艺术
  • 例句:Nghệ thuật biểu diễn bao gồm múa, hát, và diễn kịch.(表演艺术包括舞蹈、歌唱和戏剧。)
  • 2. nghệ thuật plastic
  • 意思:造型艺术
  • 例句:Nghệ thuật plastic có thể là hội họa,ulpture, và thiết kế kiến trúc.(造型艺术可以是绘画、雕塑和建筑设计。)
  • 3. nghệ thuật truyền thống
  • 意思:传统艺术
  • 例句:Nghệ thuật truyền thống của Việt Nam có nhiều hình thức như hát quy hổ, múa lânTERN.(越南的传统艺术有很多形式,如戏曲、舞狮。)
  • 4. nghệ thuật đương đại
  • 意思:当代艺术
  • 例句:Nghệ thuật đương đại thường phản ánh xã hội và văn hóa của thời đại hiện tại.(当代艺术通常反映当前的社会和文化。)
    将“nghệ thuật”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nghệ:可以联想到“nghệ”(技艺),艺术是一种技艺的表现形式。
  • thuật:可以联想到“thuật”(技术),艺术需要一定的技术或技巧。
    1. 描述艺术的种类
  • 绘画艺术:
  • Họa học là một loại nghệ thuật truyền thống, được nhiều người yêu thích.(绘画是一种传统艺术,被许多人喜爱。)
  • Nghệ thuật hội họa có thể được thực hiện bằng nhiều phương pháp khác nhau.(绘画艺术可以通过不同的方法来实现。)
  • 2. 描述艺术的功能
  • 表达情感:
  • Nghệ thuật là một cách để người ta biểu đạt cảm xúc và ý tưởng.(艺术是人们表达情感和思想的一种方式。)
  • Nghệ thuật có thể giúp người ta hiểu hơn về văn hóa và lịch sử của một cộng đồng.(艺术可以帮助人们更好地了解一个社区的文化和历史。)
  • 3. 描述艺术的影响
  • 社会影响:
  • Nghệ thuật có ảnh hưởng lớn đến xã hội và có thể thay đổi quan điểm của người ta.(艺术对社会有很大的影响,可以改变人们的观点。)
  • Nghệ thuật có thể truyền cảm hứng và động lực cho người khác.(艺术可以激发他人的热情和动力。)