• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phương pháp(方法)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phương pháp(各种方法)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的方法。例如:phương pháp hiệu quả(有效的方法)
    1. phương pháp học
  • 意思:学习方法
  • 例句:Phương pháp học hiệu quả giúp tôi cải thiện kỹ năng đọc hiểu.(有效的学习方法帮助我提高了阅读理解能力。)
  • 2. phương pháp làm việc
  • 意思:工作方法
  • 例句:Phương pháp làm việc hiệu quả giúp công ty tiết kiệm thời gian và tài nguyên.(有效的工作方法帮助公司节省时间和资源。)
  • 3. phương pháp giải quyết
  • 意思:解决问题的方法
  • 例句:Phương pháp giải quyết vấn đề này cần phải được xem xét cẩn thận.(需要仔细考虑解决这个问题的方法。)
  • 4. phương pháp dạy học
  • 意思:教学方法
  • 例句:Phương pháp dạy học mới giúp học sinh hiểu rõ hơn về chủ đề.(新教学方法帮助学生更清楚地理解主题。)
  • 5. phương pháp nghiên cứu
  • 意思:研究方法
  • 例句:Phương pháp nghiên cứu khoa học giúp chúng ta tìm ra sự thật.(科学研究方法帮助我们发现真相。)
    将“phương pháp”拆分成几个部分,分别记忆:
  • phương:可以联想到“phương hướng”(方向),方法就像指引我们前进的方向。
  • pháp:可以联想到“pháp luật”(法律),方法就像法律一样,是解决问题的规则和程序。
    1. 描述学习方法
  • Phương pháp học hiệu quả giúp học sinh đạt điểm cao.(有效的学习方法帮助学生取得高分。)
  • 2. 描述工作方法
  • Phương pháp làm việc hiệu quả giúp nhân viên hoàn thành công việc nhanh chóng.(有效的工作方法帮助员工快速完成任务。)
  • 3. 描述解决问题的方法
  • Phương pháp giải quyết vấn đề này cần phải được xem xét cẩn thận.(需要仔细考虑解决这个问题的方法。)
  • 4. 描述教学方法
  • Phương pháp dạy học mới giúp học sinh hiểu rõ hơn về chủ đề.(新教学方法帮助学生更清楚地理解主题。)
  • 5. 描述研究方法
  • Phương pháp nghiên cứu khoa học giúp chúng ta tìm ra sự thật.(科学研究方法帮助我们发现真相。)