• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đálửa(燧石)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đá lửa(各种燧石)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的燧石。例如:đá lửa đen(黑燧石)
  • 1. đá lửa
  • 意思:燧石
  • 例句:Đá lửa là một loại đá cứng có thể tạo ra lửa khi va chạm.(燧石是一种硬石头,摩擦时可以产生火花。)
  • 2. đá lửa nguyên sinh
  • 意思:天然燧石
  • 例句:Đá lửa nguyên sinh thường được tìm thấy trong các hố đá.(天然燧石通常可以在石坑中找到。)
  • 3. đá lửa chế tạo
  • 意思:人造燧石
  • 例句:Đá lửa chế tạo có thể được làm từ nhiều loại vật liệu khác nhau.(人造燧石可以由多种不同的材料制成。)
  • 4. đá lửa để đánh lửa
  • 意思:打火石
  • 例句:Mỗi khi cần sinh lửa, ông ta đều sử dụng đá lửa để đánh lửa.(每次需要生火时,他都使用打火石。)
  • 将“đálửa”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đá:可以联想到“đá”(石头),燧石是一种特殊的石头。
  • lửa:可以联想到“lửa”(火),燧石因能产生火花而得名。
  • 1. 描述燧石的物理特性
  • 硬度特性:
  • Đá lửa rất cứng và có thể tạo ra lửa khi va chạm với các vật liệu khác.(燧石非常硬,与其它材料摩擦时可以产生火花。)
  • Đá lửa có màu sắc đa dạng, bao gồm màu đen, trắng, và màu nâu.(燧石有多种颜色,包括黑色、白色和棕色。)
  • 2. 描述燧石的历史用途
  • 古代用途:
  • Trong thời cổ đại, người ta đã sử dụng đá lửa để sinh lửa.(在古代,人们使用燧石来生火。)
  • Đá lửa đã được sử dụng trong việc chế tạo các công cụ và vũ khí từ đá.(燧石被用来制作石器和武器。)
  • 3. 描述燧石的现代应用
  • 现代应用:
  • Đá lửa vẫn được sử dụng trong một số tình huống đặc biệt, ví dụ như khi sinh lửa trong môi trường ngoài trời.(燧石仍然在一些特殊情况下被使用,例如在户外生火。)
  • Đá lửa có thể được sử dụng để làm nguyên liệu cho việc sản xuất thuốc nổ.(燧石可以用作生产炸药的原料。)