• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构等的名称。例如:I-rắc(伊拉克)
  • 单数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变格。
  • 不可数:专有名词通常不用于构成复数形式。
  • 1. I-rắc
  • 意思:伊拉克
  • 例句:I-rắc là một quốc gia có lịch sử lâu đời.(伊拉克是一个历史悠久的国家。)
  • 2. I-rắc cổ đại
  • 意思:古代伊拉克
  • 例句:Lịch sử I-rắc cổ đại rất phong phú và phức tạp.(古代伊拉克的历史非常丰富和复杂。)
  • 3. I-rắc hiện đại
  • 意思:现代伊拉克
  • 例句:I-rắc hiện đại đã trải qua nhiều biến động chính trị.(现代伊拉克经历了许多政治变动。)
  • 4. I-rắc và Iran
  • 意思:伊拉克和伊朗
  • 例句:I-rắc và Iran là hai quốc gia láng giềng ở Trung Đông.(伊拉克和伊朗是中东地区的邻国。)
  • 将“I-rắc”与“Iraq”联系起来:
  • I-rắc:可以联想到英语中的“Iraq”,两者都是指同一个国家,即伊拉克。
  • Iraq:可以联想到“Iraqi”(伊拉克的),帮助记忆伊拉克相关的词汇。
  • 1. 描述伊拉克的地理位置
  • 地理位置:
  • I-rắc nằm ở Trung Đông, giáp với Iran, Syria và các nước khác.(伊拉克位于中东,与伊朗、叙利亚等国接壤。)
  • 2. 描述伊拉克的历史
  • 历史背景:
  • I-rắc có lịch sử lâu đời, từng là phần của nhiều đế chế cổ đại.(伊拉克历史悠久,曾是多个古代帝国的一部分。)
  • 3. 描述伊拉克的文化
  • 文化特色:
  • I-rắc có văn hóa phong phú và đa dạng, với nhiều di tích lịch sử nổi tiếng.(伊拉克文化丰富多样,有许多著名的历史遗迹。)