• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nửa đêm(午夜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nửa đêm(多个午夜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的午夜。例如:nửa đêm yên tĩnh(宁静的午夜)
    1. nửa đêm
  • 意思:午夜
  • 例句:Nửa đêm hôm qua trời đã下场暴雨.(昨晚午夜时分下了一场暴雨。)
  • 2. nửa đêm yên tĩnh
  • 意思:宁静的午夜
  • 例句:Nửa đêm yên tĩnh, tôi thường ngồi đọc sách.(宁静的午夜,我通常坐着看书。)
  • 3. nửa đêm vắng vẻ
  • 意思:冷清的午夜
  • 例句:Nửa đêm vắng vẻ, đường phố trống rỗng.(冷清的午夜,街道空无一人。)
  • 4. nửa đêm say sưa
  • 意思:醉醺醺的午夜
  • 例句:Nửa đêm say sưa, anh ta về nhà.(醉醺醺的午夜,他回家了。)
  • 5. nửa đêm trong mơ
  • 意思:梦中的午夜
  • 例句:Nửa đêm trong mơ, tôi thấy mình đang bay trên bầu trời.(梦中的午夜,我梦见自己正在天空飞翔。)
    将“nửa đêm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nửa:可以联想到“nửa”(一半),午夜是一天的一半。
  • đêm:可以联想到“đêm”(夜晚),午夜是夜晚的一部分。
    1. 描述午夜时分的天气
  • Nửa đêm hôm qua trời đã下场暴雨.(昨晚午夜时分下了一场暴雨。)
  • 2. 描述午夜时分的活动
  • Nửa đêm yên tĩnh, tôi thường ngồi đọc sách.(宁静的午夜,我通常坐着看书。)
  • 3. 描述午夜时分的环境
  • Nửa đêm vắng vẻ, đường phố trống rỗng.(冷清的午夜,街道空无一人。)