trườngchinh

河内:[t͡ɕɨəŋ˨˩t͡ɕïŋ˧˧] 顺化:[ʈɨəŋ˦˩t͡ɕɨn˧˧] 胡志明市:[ʈɨəŋ˨˩cɨn˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trường chinh(长征)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trường chinh(各种长征)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的长征。例如:trường chinh dài(长途长征)

使用场景


    1. 描述长征的历史意义
  • 历史意义:
  • Trường chinh đã giúp định hình và phát triển lý tưởng cách mạng của Đảng Cộng sản.(长征帮助塑造和发展了共产党的革命理想。)
  • Trường chinh đã làm tăng uy tín và ảnh hưởng của Đảng Cộng sản trên thế giới.(长征增强了共产党在世界上的威信和影响力。)
  • 2. 描述长征的困难和挑战
  • 困难和挑战:
  • Trường chinh đã gặp phải nhiều khó khăn như thiếu thực phẩm, lạnh giá và địch thủ.(长征面临了许多困难,如食物短缺、严寒和敌人。)
  • Trường chinh đã vượt qua mọi khó khăn và trở thành một sự kiện lịch sử vĩ đại.(长征克服了所有困难,成为了一个伟大的历史事件。)
  • 3. 描述长征的精神和价值
  • 精神和价值:
  • Trường chinh đã truyền cảm hứng và tinh thần cách mạng cho nhiều thế hệ sau.(长征为后代传承了革命精神和灵感。)
  • Trường chinh đã thể hiện tinh thần kiên trì và hy sinh của người cách mạng.(长征体现了革命者的坚持和牺牲精神。)

联想记忆法


    将“trường chinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trường:可以联想到“trường học”(学校),长征就像学校一样,是学习和成长的过程。
  • chinh:可以联想到“chính trị”(政治),长征与政治斗争和革命目标紧密相关。

固定搭配


    1. trường chinh của Đảng Cộng sản
  • 意思:共产党的长征
  • 例句:Trường chinh của Đảng Cộng sản là một sự kiện lịch sử quan trọng.(共产党的长征是一个重要的历史事件。)
  • 2. trường chinh của quân đội
  • 意思:军队的长征
  • 例句:Quân đội đã vượt qua nhiều khó khăn trong trường chinh dài.(军队在长途长征中克服了许多困难。)
  • 3. trường chinh của cách mạng
  • 意思:革命的长征
  • 例句:Trường chinh của cách mạng đã giúp xây dựng nền tảng cho sự thay đổi xã hội.(革命的长征帮助建立了社会变革的基础。)
  • 4. trường chinh của con người
  • 意思:人类的长征
  • 例句:Trường chinh của con người là một quá trình dài và đầy thách thức.(人类的长征是一个漫长而充满挑战的过程。)