• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cuội(石淋莲心骗子)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cuội(各种石淋莲心骗子)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的石淋莲心骗子。例如:cuội gian lậu(奸诈的石淋莲心骗子)
  • 1. cuội gian lậu
  • 意思:奸诈的石淋莲心骗子
  • 例句:Cuội gian lậu thường lừa đảo người khác để lợi dụng họ.(奸诈的石淋莲心骗子通常欺骗他人以利用他们。)
  • 2. cuội lừa đảo
  • 意思:欺骗的石淋莲心骗子
  • 例句:Cuội lừa đảo đã bị bắt vì tội lừa đảo.(欺骗的石淋莲心骗子因诈骗罪被捕。)
  • 3. cuội gian ác
  • 意思:邪恶的石淋莲心骗子
  • 例句:Cuội gian ác đã làm nhiều điều xấu xa.(邪恶的石淋莲心骗子做了很多坏事。)
  • 4. cuội lừa gạt
  • 意思:诱骗的石淋莲心骗子
  • 例句:Cuội lừa gạt đã lừa gạt nhiều người để lấy tiền của họ.(诱骗的石淋莲心骗子诱骗了许多人以获取他们的钱财。)
  • 将“cuội”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cuội:可以联想到“cuội”(石淋莲心骗子),这是一种特定的骗子类型。
  • gian lậu:可以联想到“gian lậu”(奸诈),石淋莲心骗子通常具有奸诈的特点。
  • lừa đảo:可以联想到“lừa đảo”(欺骗),石淋莲心骗子通过欺骗手段达到目的。
  • 1. 描述石淋莲心骗子的特征
  • 行为特征:
  • Cuội thường có vẻ ngoài thân thiện nhưng thực chất là gian lậu.(石淋莲心骗子通常看起来友好,但实际上是奸诈的。)
  • Cuội thường dùng những lời nói ngọt ngào để lừa gạt người khác.(石淋莲心骗子通常使用甜言蜜语来欺骗他人。)
  • 2. 描述石淋莲心骗子的手法
  • 诈骗手法:
  • Cuội thường dùng những thủ đoạn lừa đảo phức tạp để lừa gạt người khác.(石淋莲心骗子通常使用复杂的诈骗手段来欺骗他人。)
  • Cuội thường lợi dụng tình cảm của người khác để đạt được mục đích của mình.(石淋莲心骗子通常利用他人的感情来达到自己的目的。)
  • 3. 描述石淋莲心骗子的后果
  • 法律后果:
  • Cuội nếu bị bắt có thể sẽ phải chịu hình phạt nặng.(石淋莲心骗子如果被捕可能会受到严厉的惩罚。)
  • Cuội sẽ mất uy tín và không ai muốn tiếp xúc với họ.(石淋莲心骗子将失去信誉,没有人愿意与他们接触。)