- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhạclí(乐理)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhạclí(各种乐理)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的乐理。例如:nhạclí cổ điển(古典乐理)
1. nhạclí cơ bản- 意思:基础乐理
- 例句:Học sinh cần hiểu nhạclí cơ bản để弹奏 nhạc cụ.(学生需要了解基础乐理才能弹奏乐器。)
2. nhạclí phức tạp- 意思:复杂乐理
- 例句:Nhạclí phức tạp đòi hỏi kiến thức sâu rộng.(复杂乐理需要广泛的知识。)
3. nhạclí trong âm nhạc- 意思:音乐中的乐理
- 例句:Nhạclí là một phần quan trọng trong âm nhạc.(乐理是音乐中的一个重要部分。)
4. nhạclí và thực hành- 意思:乐理与实践
- 例句:Học nhạclí không chỉ là lý thuyết mà còn phải kết hợp với thực hành.(学习乐理不仅仅是理论,还必须与实践相结合。)
将“nhạclí”拆分成几个部分,分别记忆:- nhạ:可以联想到“nhạc”(音乐),乐理是音乐的一部分。
- clí:可以联想到“lý thuyết”(理论),乐理是音乐的理论基础。
1. 描述乐理的重要性- 音乐教育:
- Nhạclí là nền tảng quan trọng cho việc học và thực hành âm nhạc.(乐理是学习和实践音乐的重要基础。)
- Nhạclí giúp người học hiểu hơn về cấu trúc và nguyên tắc của âm nhạc.(乐理帮助学习者更深入地理解音乐的结构和原则。)
2. 描述乐理的学习过程- 学习步骤:
- Học nhạclí bắt đầu từ việc học các ký hiệu âm nhạc cơ bản.(学习乐理从学习基本的音乐符号开始。)
- Sau khi nắm được các ký hiệu, học sinh tiếp tục học về các nguyên tắc và quy tắc của âm nhạc.(掌握符号后,学生继续学习音乐的原则和规则。)
3. 描述乐理的应用- 音乐创作:
- Nhạclí được ứng dụng trong việc soạn và chỉnh sửa bản nhạc.(乐理被应用于作曲和修改乐谱。)
- Nhạclí cũng giúp người chơi nhạc hiểu cách phối hợp âm lượng và âm sắc.(乐理也帮助音乐家理解如何协调音量和音色。)