• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tổng hành dinh(司令部)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tổng hành dinh(各个司令部)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的司令部。例如:tổng hành dinh quân sự(军事司令部)
    1. tổng hành dinh
  • 意思:司令部
  • 例句:Tổng hành dinh là nơi chỉ huy quân sự.(司令部是指挥军事的地方。)
  • 2. tổng hành dinh quân sự
  • 意思:军事司令部
  • 例句:Tổng hành dinh quân sự chịu trách nhiệm về chiến lược và chiến dịch.(军事司令部负责战略和战役。)
  • 3. tổng hành dinh địa phương
  • 意思:地方司令部
  • 例句:Tổng hành dinh địa phương chịu trách nhiệm về an ninh địa phương.(地方司令部负责地方安全。)
  • 4. tổng hành dinh quân đoàn
  • 意思:军团司令部
  • 例句:Tổng hành dinh quân đoàn là đơn vị chỉ huy cấp cao nhất của quân đoàn.(军团司令部是军团最高指挥单位。)
  • 5. tổng hành dinh quân khu
  • 意思:军区司令部
  • 例句:Tổng hành dinh quân khu quản lý các lực lượng vũ trang trong một khu vực nhất định.(军区司令部管理一定区域内的武装力量。)
    将“tổng hành dinh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tổng:可以联想到“tổng”(总),表示整体或全部。
  • hành:可以联想到“hành động”(行动),司令部负责指挥行动。
  • dinh:可以联想到“dinh thự”(府邸),司令部是军事指挥的“府邸”。
    1. 描述司令部的职能
  • 职能描述:
  • Tổng hành dinh là trung tâm chỉ huy và điều hành quân sự.(司令部是军事指挥和运作的中心。)
  • Tổng hành dinh có nhiệm vụ lên kế hoạch và chỉ đạo các hoạt động quân sự.(司令部的任务是制定计划和指导军事活动。)
  • 2. 描述司令部的组织结构
  • 组织结构:
  • Tổng hành dinh bao gồm nhiều phòng ban chuyên môn như phòng tư lệnh, phòng tình báo, phòng hậu cần.(司令部包括许多专业部门,如作战室、情报室、后勤室。)
  • Tổng hành dinh có các cấp chỉ huy từ tổng chỉ huy đến các trưởng phòng ban.(司令部有从总指挥到各部门负责人的各种指挥级别。)