- 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:như vậy(这样的)
- 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:món ăn như vậy(这样的菜肴)
- 比较级和最高级:形容词没有固定的比较级和最高级形式,而是通过其他方式表达。例如:như vậy hơn(比这更好)
1. như vậy- 意思:这样的
- 例句:Món ăn như vậy rất ngon.(这样的菜肴很好吃。)
2. không như vậy- 意思:不是这样的
- 例句:Không như vậy đâu, anh đã làm tốt lắm.(不是这样的,你已经做得很好了。)
3. chỉ như vậy- 意思:只是这样的
- 例句:Chỉ như vậy thôi, không có gì đặc biệt.(只是这样的,没有什么特别的。)
4. không chỉ như vậy- 意思:不仅仅是这样的
- 例句:Không chỉ như vậy, anh còn làm nhiều việc khác nữa.(不仅仅是这样的,你还做了其他很多事情。)
5. như vậy thôi- 意思:只是这样的
- 例句:Như vậy thôi, không có gì khác.(只是这样的,没有别的了。)
将“như vậy”拆分成几个部分,分别记忆:- như:可以联想到“như”(像),表示相似或类似。
- vậy:可以联想到“vậy”(这样),表示事物的状态或特征。
通过联想“như”和“vậy”的含义,可以更好地记住“như vậy”(这样的)这个形容词。
1. 描述事物的特征- Món ăn như vậy có màu sắc rất đẹp.(这样的菜肴颜色很漂亮。)
2. 表达对事物的评价- Cái áo như vậy không hợp với anh.(这样的衣服不适合你。)
3. 描述事物的状态- Trang thái của anh như vậy không ổn.(你这样的状态不太好。)
4. 表达对事物的期望- Tôi hy vọng mọi thứ sẽ như vậy.(我希望一切都会是这样的。)