• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tình hình(局势)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tình hình(各种局势)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的局势。例如:tình hình phức tạp(复杂局势)
    1. tình hình chính trị
  • 意思:政治局势
  • 例句:Tình hình chính trị trên thế giới đang diễn ra nhiều biến động.(世界政治局势正在发生许多变化。)
  • 2. tình hình kinh tế
  • 意思:经济局势
  • 例句:Tình hình kinh tế của nước ta đang dần ổn định.(我国的经济局势正在逐渐稳定。)
  • 3. tình hình xã hội
  • 意思:社会局势
  • 例句:Tình hình xã hội ở khu vực này đang diễn ra nhiều biến động.(该地区的社会局势正在发生许多变化。)
  • 4. tình hình an ninh
  • 意思:安全局势
  • 例句:Tình hình an ninh tại khu vực này cần được quan tâm.(该地区的安全局势需要关注。)
  • 5. tình hình chiến tranh
  • 意思:战争局势
  • 例句:Tình hình chiến tranh ở Trung Đông đang diễn ra phức tạp.(中东地区的战争局势正在变得复杂。)
    将“tình hình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tình:可以联想到“tình”(情况),局势是某种情况的集合。
  • hình:可以联想到“hình”(形状),局势的形状可以是稳定或动荡。
    1. 描述政治局势
  • 政治稳定性:
  • Tình hình chính trị của nước này đã ổn định hơn so với thời gian gần đây.(与近期相比,这个国家的政治局势已经更加稳定。)
  • 2. 描述经济局势
  • 经济增长:
  • Tình hình kinh tế của nước này đang phát triển mạnh mẽ.(这个国家的经济局势正在强劲发展。)
  • 3. 描述社会局势
  • 社会稳定:
  • Tình hình xã hội ở đây đã ổn định hơn sau khi chính quyền thực hiện các chính sách mới.(在政府实施新政策后,这里的社会局势已经更加稳定。)