• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chủ nghĩa dân tộc(民族主义)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các chủ nghĩa dân tộc(各种民族主义)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的民族主义。例如:chủ nghĩa dân tộc cực đoan(极端民族主义)
  • 1. chủ nghĩa dân tộc
  • 意思:民族主义
  • 例句:Chủ nghĩa dân tộc là một tư tưởng yêu nước và yêu dân tộc.(民族主义是一种爱国和爱民族的思想。)
  • 2. chủ nghĩa dân tộc cực đoan
  • 意思:极端民族主义
  • 例句:Chủ nghĩa dân tộc cực đoan có thể dẫn đến xung đột và xung phong.(极端民族主义可能导致冲突和暴力。)
  • 3. chủ nghĩa dân tộc dân chủ
  • 意思:民主民族主义
  • 例句:Chủ nghĩa dân tộc dân chủ là một hình thức kết hợp giữa yêu nước và tôn trọng quyền tự do dân chủ.(民主民族主义是一种结合爱国和尊重民主自由的形式。)
  • 4. chủ nghĩa dân tộc và chủ nghĩa xã hội
  • 意思:民族主义和社会主义
  • 例句:Nhiều nước đang tìm cách kết hợp chủ nghĩa dân tộc với chủ nghĩa xã hội để phát triển kinh tế và xã hội.(许多国家正在尝试将民族主义与社会主义结合起来,以发展经济和社会。)
  • 将“chủ nghĩa dân tộc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chủ nghĩa:可以联想到“chủ nghĩa”(主义),表示一种思想或信仰体系。
  • dân tộc:可以联想到“dân tộc”(民族),指一个共享相同文化、语言和历史的群体。
  • 1. 描述民族主义的特征
  • 政治特征:
  • Chủ nghĩa dân tộc thường liên quan đến yêu nước và yêu dân tộc, cũng như sự tự hào về lịch sử và văn hóa của dân tộc.(民族主义通常与爱国和爱民族有关,也与对民族历史和文化的自豪感有关。)
  • Chủ nghĩa dân tộc có thể dẫn đến sự đối lập giữa các dân tộc và quốc gia.(民族主义可能导致民族和国家之间的对立。)
  • 2. 描述民族主义的影响
  • 社会影响:
  • Chủ nghĩa dân tộc có thể thúc đẩy sự thống nhất và phát triển của một dân tộc.(民族主义可以促进一个民族的统一和发展。)
  • Chủ nghĩa dân tộc có thể dẫn đến xung đột và xung phong nếu không được kiểm soát.(如果不受控制,民族主义可能导致冲突和暴力。)
  • 3. 描述民族主义与其他思想的关系
  • 思想关系:
  • Chủ nghĩa dân tộc có thể kết hợp với chủ nghĩa xã hội để giải quyết vấn đề kinh tế và xã hội của dân tộc.(民族主义可以与社会主义结合,以解决民族的经济和社会问题。)
  • Chủ nghĩa dân tộc có thể đối lập với chủ nghĩa quốc tế nếu không tôn trọng quyền tự do và quyền bình đẳng của các dân tộc.(如果不尊重各民族的自由和平等等权利,民族主义可能与国际主义对立。)