• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:moscovi(镆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các moscovi(各种镆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的镆。例如:moscovi hiếm(稀有镆)
    1. moscovi tự nhiên
  • 意思:天然镆
  • 例句:Moscovi tự nhiên là một loại nguyên tố hiếm trong tự nhiên.(天然镆是自然界中的一种稀有元素。)
  • 2. moscovi nhân tạo
  • 意思:人造镆
  • 例句:Moscovi nhân tạo được sản xuất trong các phản ứng hạt nhân.(人造镆在核反应中被制造出来。)
  • 3. moscovi trong hóa học
  • 意思:化学中的镆
  • 例句:Moscovi là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 101.(镆是化学中原子序数为101的元素。)
    将“moscovi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mos:可以联想到“moscow”(莫斯科),镆的名称来源于莫斯科。
  • covi:可以联想到“covington”(考文顿),镆的发现者之一。
    1. 描述镆的性质
  • 化学性质:
  • Moscovi là một nguyên tố chuyển động, có tính活泼 và không ổn định.(镆是一种过渡金属元素,具有活泼和不稳定的性质。)
  • Moscovi có thể tạo ra nhiều đồng vị chất.(镆可以形成许多同位素。)
  • 2. 描述镆的应用
  • 工业应用:
  • Moscovi được sử dụng trong các ứng dụng hạt nhân, ví dụ như nhiên liệu hạt nhân.(镆被用于核能应用,例如核燃料。)
  • Moscovi có thể được sử dụng trong các ứng dụng kỹ thuật số.(镆可以用于数字技术应用。)