• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ốngpô(排气管)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ốngpô(多个排气管)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的排气管。例如:ốngpô dài(长的排气管)
    1. ốngpô xe hơi
  • 意思:汽车排气管
  • 例句:Ốngpô xe hơi của chiếc xe mới rất sạch sẽ.(这辆新车的排气管非常干净。)
  • 2. ốngpô xe máy
  • 意思:摩托车排气管
  • 例句:Ốngpô xe máy của anh ấy đã hỏng.(他的摩托车排气管坏了。)
  • 3. ốngpô xe tải
  • 意思:卡车排气管
  • 例句:Ốngpô xe tải có thể gây ra nhiều ô nhiễm khi hoạt động.(卡车排气管在运行时可能造成很多污染。)
  • 4. ốngpô无声
  • 意思:无声排气管
  • 例句:Ốngpô无声 của chiếc xe giúp giảm tiếng ồn khi chạy.(这辆车的无声排气管有助于在行驶时减少噪音。)
  • 5. ốngpô xe đạp
  • 意思:自行车排气管
  • 例句:Ốngpô xe đạp không cần thiết vì nó không có động cơ.(自行车不需要排气管,因为它没有发动机。)
    将“ốngpô”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ống:可以联想到“ống”(管子),排气管是一种管子。
  • pô:可以联想到“pô”(排出),排气管用于排出气体。
    1. 描述排气管的功能
  • 功能描述:
  • Ốngpô có tác dụng để排放 khí đốt phlogistic từ động cơ.(排气管的作用是排放发动机中的废气。)
  • 2. 描述排气管的维护
  • 维护描述:
  • Bạn nên kiểm tra ốngpô định kỳ để đảm bảo xe chạy êm ái.(你应该定期检查排气管以确保车辆平稳运行。)
  • 3. 描述排气管的更换
  • 更换描述:
  • Khi ốngpô bị hỏng, bạn cần thay thế nó để giảm thiểu ô nhiễm.(当排气管损坏时,你需要更换它以减少污染。)