- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nhót tây(枇杷)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nhót tây(各种枇杷)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的枇杷。例如:nhót tây ngọt(甜枇杷)
1. nhót tây tươi- 意思:新鲜的枇杷
- 例句:Cây nhót tây tươi có màu vàng óng, rất đẹp mắt.(新鲜的枇杷树结出的果实颜色金黄,非常悦目。)
2. nhót tây chín- 意思:成熟的枇杷
- 例句:Nhót tây chín có màu vàng đậm, rất ngon.(成熟的枇杷颜色深黄,非常甜。)
3. nhót tây khô- 意思:干枇杷
- 例句:Nhót tây khô thường được dùng để pha chế các loại thuốc.(干枇杷通常被用来配制各种药物。)
4. nhót tây nhai- 意思:枇杷膏
- 例句:Nhót tây nhai có vị ngọt, giúp giải độc và giảm ho.(枇杷膏味道甜,有助于解毒和止咳。)
将“nhót tây”拆分成几个部分,分别记忆:- nhót:可以联想到“nhót”(柔软),枇杷的果肉柔软多汁。
- tây:可以联想到“tây”(西方),因为枇杷原产于中国,而中国位于越南的西方。
1. 描述枇杷的特征- 外观特征:
- Nhót tây có hình trái tròn, vỏ màu vàng.(枇杷果实呈圆形,果皮黄色。)
- Nhót tây có lớp vỏ ngoài mỏng manh, dễ bóp.(枇杷的外皮很薄,容易剥开。)
2. 描述枇杷的用途- 食用用途:
- Nhót tây có thể ăn trực tiếp hoặc chế biến thành các món ăn khác.(枇杷可以直接食用或加工成其他食品。)
- Nhót tây có thể pha chế thành nước ép, hỗn hợp với các loại trái cây khác.(枇杷可以榨成果汁,与其他水果混合。)
3. 描述枇杷的种植- 种植条件:
- Nhót tây thích khí hậu ấm áp, không chịu được lạnh.(枇杷喜欢温暖的气候,不耐寒。)
- Nhót tây cần có ánh sáng trực tiếp để phát triển tốt.(枇杷需要直接的阳光才能生长良好。)