- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sòng bạc(赌场)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sòng bạc(各个赌场)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的赌场。例如:sòng bạc lớn(大型赌场)
1. sòng bạc lớn- 意思:大型赌场
- 例句:Sòng bạc lớn thường có nhiều trò chơi và khách hàng.(大型赌场通常有很多游戏和顾客。)
2. sòng bạc trực tuyến- 意思:在线赌场
- 例句:Ngày nay, nhiều người chơi sòng bạc trực tuyến thay vì đi đến sòng bạc thực tế.(如今,许多人选择在线赌博而不是去实体赌场。)
3. sòng bạc offline- 意思:线下赌场
- 例句:Sòng bạc offline đòi hỏi khách hàng đến trực tiếp địa điểm để chơi.(线下赌场要求顾客亲自到现场进行游戏。)
4. sòng bạc legal- 意思:合法赌场
- 例句:Chỉ có các sòng bạc legal mới được phép hoạt động trong nước.(只有合法赌场才被允许在国内运营。)
将“sòng bạc”拆分成几个部分,分别记忆:- sòng:可以联想到“sóng”(浪),赌场中的金钱流动就像波浪一样起伏不定。
- bạc:可以联想到“bạc”(银),赌场中经常涉及到大量的金钱,尤其是银币。
1. 描述赌场的环境- 环境特征:
- Sòng bạc thường có không khí hào hứng và náo nhiệt.(赌场通常气氛热烈和激动人心。)
- Sòng bạc có nhiều trò chơi như bạc ngọc, roulette, blackjack.(赌场有很多游戏,如轮盘赌、二十一点等。)
2. 描述赌场的规则- 游戏规则:
- Mỗi trò chơi trong sòng bạc đều có quy định và luật chơi riêng biệt.(赌场中的每个游戏都有其特定的规则和玩法。)
- Khách hàng cần tuân thủ các quy định khi chơi trong sòng bạc.(顾客在赌场玩游戏时需要遵守规定。)
3. 描述赌场的影响- 社会影响:
- Sòng bạc có thể tạo ra nhiều vấn đề xã hội như nghiện cờ bạc hoặc nợ nần.(赌场可能导致许多社会问题,如赌博成瘾或债务。)
- Nhưng对于一些人来说,sòng bạc cũng là một nơi giải trí.(但对一些人来说,赌场也是一个娱乐场所。)