• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:điện thoại thông minh(智慧型手机)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các điện thoại thông minh(各种智慧型手机)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定品牌或型号的智慧型手机。例如:điện thoại thông minh iPhone(iPhone智慧型手机)
  • 1. điện thoại thông minh
  • 意思:智慧型手机
  • 例句:Tôi muốn mua một chiếc điện thoại thông minh mới.(我想购买一部新的智慧型手机。)
  • 2. điện thoại thông minh 4G
  • 意思:4G智慧型手机
  • 例句:Các điện thoại thông minh 4G hiện nay đều hỗ trợ kết nối internet nhanh chóng.(现在的4G智慧型手机都支持快速上网。)
  • 3. điện thoại thông minh 5G
  • 意思:5G智慧型手机
  • 例句:Sắp có nhiều dòng điện thoại thông minh 5G mới ra mắt.(很快将有新的5G智慧型手机上市。)
  • 4. điện thoại thông minh Android
  • 意思:Android系统智慧型手机
  • 例句:Điện thoại thông minh Android có nhiều ứng dụng và trò chơi hấp dẫn.(Android系统的智慧型手机有很多吸引人的应用和游戏。)
  • 5. điện thoại thông minh iOS
  • 意思:iOS系统智慧型手机
  • 例句:Điện thoại thông minh iOS nổi tiếng với hệ điều hành ổn định và dễ sử dụng.(iOS系统的智慧型手机以其稳定的操作系统和易用性而闻名。)
  • 将“điện thoại thông minh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • điện thoại:可以联想到“điện thoại”(电话),智慧型手机是一种高级的电话。
  • thông minh:可以联想到“thông minh”(智能),智慧型手机具有智能功能。
  • 1. 描述智慧型手机的功能
  • 通信功能:
  • Điện thoại thông minh có khả năng gọi điện, nhắn tin và video chat.(智慧型手机可以打电话、发短信和视频聊天。)
  • Ứng dụng đa dạng:
  • Điện thoại thông minh có thể cài đặt nhiều ứng dụng và trò chơi.(智慧型手机可以安装许多应用和游戏。)
  • 2. 描述智慧型手机的用途
  • Làm việc:
  • Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh để làm việc, như soạn thảo tài liệu, xem email.(你可以使用智慧型手机来工作,比如编写文档、查看电子邮件。)
  • Giải trí:
  • Bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh để xem phim, nghe nhạc và chơi game.(你可以使用智慧型手机来娱乐,比如看电影、听音乐和玩游戏。)
  • 3. 描述智慧型手机的发展趋势
  • Công nghệ mới:
  • Nhà sản xuất liên tục ra mắt các dòng điện thoại thông minh mới với công nghệ tiên tiến.(制造商不断推出具有先进技术的新型号智慧型手机。)
  • Ứng dụng AI:
  • Những chiếc điện thoại thông minh mới có khả năng ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong nhiều lĩnh vực.(新型号的智慧型手机在许多领域都具有应用人工智能的能力。)