• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:khẳng định(肯定)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:khẳng định(现在时肯定),đã khẳng định(过去时已经肯定)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Tôi khẳng định ý kiến của bạn.(我肯定你的意见。)
  • 1. khẳng định ý kiến
  • 意思:肯定意见
  • 例句:Họ đã khẳng định ý kiến của tôi.(他们肯定了我的意见。)
  • 2. khẳng định quyết định
  • 意思:肯定决定
  • 例句:Chúng tôi đã khẳng định quyết định của hội đồng quản trị.(我们已经肯定了董事会的决定。)
  • 3. khẳng định sự thật
  • 意思:肯定事实
  • 例句:Công an đã khẳng định sự thật về vụ án này.(警察已经肯定了这个案件的事实。)
  • khẳng định:可以联想到“khẳng”(坚固)和“định”(确定),意味着坚固地确定或肯定某事。
  • 1. 在会议中
  • 在会议中,领导可能会khẳng định(肯定)某个提案或建议。
  • 2. 在学术讨论中
  • 在学术讨论中,研究者可能会khẳng định(肯定)某个理论或假设。
  • 3. 在日常生活中
  • 在日常生活中,朋友之间可能会khẳng định(肯定)对方的观点或决定。