• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hạnhán(干旱)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hạnhán(各种干旱)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的干旱。例如:hạnhán nghiêm trọng(严重干旱)
  • 1. hạnhán kéo dài
  • 意思:持续干旱
  • 例句:Mùa hè nay, khu vực này đã gặp hạnhán kéo dài, ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.(今年夏天,这个地区遭遇了持续干旱,影响了农业生产。)
  • 2. hạnhán và hạn hán
  • 意思:干旱和旱灾
  • 例句:Nhiều năm gần đây, khu vực này đã gặp nhiều hạnhán và hạn hán, làm giảm sản lượng cây trồng.(近年来,这个地区遭遇了多次干旱和旱灾,导致作物产量下降。)
  • 3. hạnhán và lũ lụt
  • 意思:干旱和洪水
  • 例句:Nhiều năm gần đây, khu vực này đã gặp nhiều hạnhán và lũ lụt, ảnh hưởng đến đời sống của người dân.(近年来,这个地区遭遇了多次干旱和洪水,影响了当地居民的生活。)
  • 将“hạnhán”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hạn:可以联想到“hạn”(限制),干旱限制了水资源的供应。
  • hán:可以联想到“hán”(寒冷),干旱地区通常气候干燥,温度较低。
  • 1. 描述干旱的影响
  • 农业影响:
  • Hạnhán đã làm giảm sản lượng cây trồng và ảnh hưởng đến thu nhập của nông dân.(干旱导致作物产量下降,影响了农民收入。)
  • Hạnhán đã làm mất nước trong các hồ và ao, ảnh hưởng đến sinh sống của động vật và người dân.(干旱导致湖泊和池塘干涸,影响了动植物和居民的生活。)
  • 2. 描述干旱的预防措施
  • 水利工程:
  • Xây dựng các công trình thủy lợi có thể giúp phòng ngừa và giảm nhẹ ảnh hưởng của hạnhán.(建设水利工程可以帮助预防和减轻干旱的影响。)
  • Việc trồng cây có thể giúp cải thiện môi trường và giảm thiểu ảnh hưởng của hạnhán.(植树可以改善环境,减少干旱的影响。)