• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ớtxanh(青椒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ớtxanh(各种青椒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的青椒。例如:ớtxanh ngọt(甜青椒)
    1. ớtxanh tươi
  • 意思:新鲜的青椒
  • 例句:Có thể mua các ớtxanh tươi ở chợ mỗi ngày.(可以在市场每天买到新鲜的青椒。)
  • 2. ớtxanh chiên
  • 意思:炒青椒
  • 例句:Món ớtxanh chiên rất ngon và bổ dưỡng.(炒青椒这道菜非常好吃且营养丰富。)
  • 3. ớtxanh xay
  • 意思:切碎的青椒
  • 例句:Ớt xay ớtxanh để làm món salad.(切碎青椒来做沙拉。)
  • 4. ớtxanh nướng
  • 意思:烤青椒
  • 例句:Ớt nướng ớtxanh rất ngon và thơm.(烤青椒非常美味和香。)
  • 5. ớtxanh chua
  • 意思:酸青椒
  • 例句:Ớt chua ớtxanh là một món ăn ngon và dễ làm.(酸青椒是一道好吃且易做的菜。)
    将“ớtxanh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ớt:可以联想到“ớt”(辣椒),青椒属于辣椒的一种。
  • xanh:可以联想到“xanh”(绿色),青椒的颜色通常是绿色。
    1. 描述青椒的新鲜度
  • 新鲜度:
  • Ớt xanh tươi có màu xanh lá cây và lớp da mọng nước.(新鲜的青椒颜色鲜绿,表面有光泽。)
  • 2. 描述青椒的烹饪方法
  • 烹饪方法:
  • Ớt xanh có thể chiên, nướng hoặc nấu trong nước.(青椒可以炒、烤或煮。)
  • 3. 描述青椒的用途
  • 用途:
  • Ớt xanh thường được sử dụng trong các món ăn như salad, pizza và các món xào.(青椒通常用于沙拉、比萨饼和炒菜。)