• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:quần thể(种群集合)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các quần thể(各种种群集合)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的种群集合。例如:quần thể động vật(动物种群集合)
    1. quần thể động vật
  • 意思:动物种群集合
  • 例句:Quần thể động vật trong khu vực này rất đa dạng.(这个区域的动物种群集合非常多样。)
  • 2. quần thể thực vật
  • 意思:植物种群集合
  • 例句:Quần thể thực vật tại đây bao gồm nhiều loại cây và cỏ.(这里的植物种群集合包括许多种类的树木和草本植物。)
  • 3. quần thể sinh vật
  • 意思:生物种群集合
  • 例句:Nghiên cứu quần thể sinh vật giúp chúng ta hiểu hơn về hệ sinh thái.(研究生物种群集合有助于我们更好地了解生态系统。)
  • 4. quần thể người
  • 意思:人类种群集合
  • 例句:Quần thể người tại thành phố này có nhiều văn hóa và truyền thống khác nhau.(这个城市的人类种群集合拥有许多不同的文化和传统。)
    将“quần thể”拆分成几个部分,分别记忆:
  • quần:可以联想到“quần”(群),种群集合是由许多个体组成的群体。
  • thể:可以联想到“thể”(体),种群集合是一个整体,包含许多不同的个体。
    1. 描述种群集合的多样性
  • 生物多样性:
  • Quần thể động vật và thực vật tại khu vực này rất phong phú.(这个区域的动植物种群集合非常丰富。)
  • 2. 描述种群集合的保护
  • 生态保护:
  • Phòng hộ quần thể sinh vật là một nhiệm vụ quan trọng của chúng ta.(保护生物种群集合是我们的重要任务。)
  • 3. 描述种群集合的研究
  • 科学研究:
  • Nghiên cứu quần thể người giúp hiểu rõ hơn về xã hội và văn hóa.(研究人类种群集合有助于更深入地了解社会和文化。)