• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tỏitây(韭菜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tỏitây(各种韭菜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的韭菜。例如:tỏitây tươi(新鲜的韭菜)
    1. tỏitây tươi
  • 意思:新鲜的韭菜
  • 例句:Tỏitây tươi thường được sử dụng trong các món ăn như cháo, lẩu.(新鲜的韭菜通常用于粥和火锅等食物中。)
  • 2. tỏitây xay
  • 意思:切碎的韭菜
  • 例句:Tỏitây xay thường được sử dụng để làm phần nguyên liệu cho các món ăn nhanh.(切碎的韭菜通常用作快餐的原料。)
  • 3. tỏitây nướng
  • 意思:烤韭菜
  • 例句:Tỏitây nướng là một món ăn ngon và phổ biến trong các quán ăn địa phương.(烤韭菜是当地餐馆中一道美味且受欢迎的菜肴。)
  • 4. tỏitây xào
  • 意思:炒韭菜
  • 例句:Tỏitây xào với thịt heo là một món ăn ngon và bổ dưỡng.(炒韭菜和猪肉是一道美味且营养的菜肴。)
  • 5. tỏitây chần
  • 意思:腌制韭菜
  • 例句:Tỏitây chần thường được sử dụng để làm phần nguyên liệu cho các món ăn chua.(腌制韭菜通常用作酸味菜肴的原料。)
    将“tỏitây”与“tỏi”(大蒜)和“tây”(西)联系起来记忆:
  • tỏi:可以联想到“tỏi”(大蒜),韭菜和大蒜一样,都是常用的调味品。
  • tây:可以联想到“tây”(西),韭菜在西方和东方的菜肴中都有使用。
    1. 描述韭菜的用途
  • 烹饪用途:
  • Tỏitây có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như cháo, lẩu, và các món ăn nhanh.(韭菜可用于粥、火锅和快餐等多种食物中。)
  • 2. 描述韭菜的种植
  • 农业种植:
  • Tỏitây được trồng rộng rãi trong nhiều vùng nông thôn Việt Nam.(韭菜在越南的许多农村地区被广泛种植。)
  • 3. 描述韭菜的健康益处
  • 健康益处:
  • Tỏitây chứa nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khỏe.(韭菜含有许多对健康有益的营养成分。)