• 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:đaulòng(心碎的)
  • 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:người đau lòng(心碎的人)
  • 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,但“đaulòng”没有常用的比较级和最高级形式。
  • 1. đau lòng
  • 意思:心碎的
  • 例句:Câu chuyện này làm cho tôi cảm thấy đau lòng.(这个故事让我感到心碎。)
  • 2. đau lòng nhất
  • 意思:最心碎的
  • 例句:Đây là câu chuyện đau lòng nhất mà tôi từng nghe.(这是我听过的最心碎的故事。)
  • 3. đau lòng đến khóc
  • 意思:心碎到哭泣
  • 例句:Bức tranh đau lòng đến khóc của cô ấy đã làm cho mọi người động viên.(她心碎到哭泣的画面让每个人都感到动容。)
  • 将“đaulòng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đau:可以联想到“đau”(痛),心碎是一种情感上的痛苦。
  • lòng:可以联想到“lòng”(心),心碎直接关联到心灵的感受。
  • 通过联想“痛苦”和“心灵”来记忆“đaulòng”表示心碎的情感状态。
  • 1. 描述情感状态
  • 表达悲伤或失望:当你想表达某人因为某事而感到非常悲伤或失望时,可以使用“đaulòng”。
  • Vì mất công việc, anh ấy cảm thấy đau lòng.(因为失去了工作,他感到心碎。)
  • 2. 描述人际关系
  • 表达分手或失去亲人的痛苦:在描述因分手或失去亲人而感到的痛苦时,可以使用“đaulòng”。
  • Sau khi chia tay, cô ấy đau lòng trong nhiều tháng.(分手后,她心碎了好几个月。)
  • 3. 描述同情和共情
  • 表达对他人痛苦的理解和同情:当你想表达对他人所经历的痛苦的理解和同情时,可以使用“đaulòng”。
  • Khi nghe về tai nạn, chúng tôi đều cảm thấy đau lòng.(听到事故的消息,我们都感到心碎。)