• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:oxit(氧化物)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các oxit(各种氧化物)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的氧化物。例如:oxit của sắt(铁的氧化物)
    1. oxit của kim loại
  • 意思:金属氧化物
  • 例句:Oxit của kim loại là một loại hợp chất quan trọng trong ngành hóa học công nghiệp.(金属氧化物是工业化学中的一种重要化合物。)
  • 2. oxit của carbon
  • 意思:碳氧化物
  • 例句:Oxit của carbon có hai dạng chính: oxit carbon I và oxit carbon II.(碳氧化物主要有两型:一氧化碳和二氧化碳。)
  • 3. oxit của nitrogen
  • 意思:氮氧化物
  • 例句:Oxit của nitrogen có thể gây ra ô nhiễm không khí.(氮氧化物可能导致空气污染。)
  • 4. oxit của sulfur
  • 意思:硫氧化物
  • 例句:Oxit của sulfur thường được tìm thấy trong khí thải của các nhà máy.(硫氧化物通常在工厂排放的废气中找到。)
  • 5. oxit của silicon
  • 意思:硅氧化物
  • 例句:Oxit của silicon có nhiều ứng dụng trong lĩnh vực điện tử.(硅氧化物在电子领域有很多应用。)
    将“oxit”与“oxide”联系起来:
  • oxit:可以联想到英文单词“oxide”,表示氧化物。
  • 将“oxit”与元素联系起来:
  • oxit:可以联想到各种元素的氧化物,如“oxit của carbon”(碳氧化物),“oxit của nitrogen”(氮氧化物)等。
    1. 描述氧化物的化学性质
  • Oxit có khả năng kết hợp với các nguyên tố khác để hình thành các hợp chất phức hợp.(氧化物能够与其他元素结合形成复杂的化合物。)
  • 2. 讨论氧化物的环境影响
  • Một số loại oxit có thể gây ra tác động tiêu cực đến môi trường sống.(一些氧化物可能对生活环境产生负面影响。)
  • 3. 应用氧化物在工业中
  • Oxit được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như sản xuất kim loại, hóa chất và điện tử.(氧化物在金属生产、化工和电子等行业中被广泛使用。)