• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:chươngnão(樟脑)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các.chapternão(各种樟脑)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的樟脑。例如:chươngnão tự nhiên(天然樟脑)
  • 1..chapternão tự nhiên
  • 意思:天然樟脑
  • 例句:Chươngnão tự nhiên có mùi thơm và được sử dụng trong nhiều lĩnh vực.(天然樟脑有香味,被用于许多领域。)
  • 2..chapternão hóa học
  • 意思:合成樟脑
  • 例句:Chươngnão hóa học thường được sử dụng trong ngành dược phẩm.(合成樟脑通常用于制药行业。)
  • 3..chapternão cây
  • 意思:樟树脑
  • 例句:Chươngnão cây được lấy từ cây sả.(樟树脑是从樟树中提取的。)
  • 4..chapternão trong y học
  • 意思:医学中的樟脑
  • 例句:Chươngnão trong y học được sử dụng để làm thuốc giảm đau.(医学中的樟脑被用作止痛药。)
  • 将“chươngnão”拆分成几个部分,分别记忆:
  • chương:可以联想到“chương”(章),樟脑在某些文献中被称为“樟树的章节”。
  • não:可以联想到“não”(脑),樟脑因其形状和质地类似于大脑而得名。
  • 1. 描述樟脑的来源
  • 来源:
  • Chươngnão được lấy từ cây sả, một loại cây có nhiều dụng cụ trong y học và công nghiệp.(樟脑是从樟树中提取的,这种树在医学和工业中有很多用途。)
  • 2. 描述樟脑的用途
  • 用途:
  • Chươngnão được sử dụng làm chất hương trong sản xuất nước hoa.(樟脑被用作香水生产中的香料。)
  • Chươngnão có tác dụng làm khô và chống ướt, được sử dụng trong các sản phẩm chống ẩm mốc.(樟脑具有干燥和防湿的作用,被用于防霉产品中。)
  • 3. 描述樟脑的特性
  • 特性:
  • Chươngnão tự nhiên có màu trắng và mùi thơm đặc trưng.(天然樟脑呈白色,具有特有的香味。)
  • Chươngnão hóa học có màu trắng hoặc gần trắng, nhưng mùi không đặc trưng như tự nhiên.(合成樟脑呈白色或近白色,但香味不如天然樟脑明显。)