• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thập tự(十字)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thập tự(多个十字)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的十字。例如:thập tự đỏ(红色的十字)
    1. thập tự đỏ
  • 意思:红色的十字
  • 例句:Thập tự đỏ là biểu tượng của Y tế Quốc tế.(红色的十字是国际医疗的象征。)
  • 2. thập tự trắng
  • 意思:白色的十字
  • 例句:Thập tự trắng thường được sử dụng trong các tình huống khẩn cấp.(白色的十字通常用于紧急情况。)
  • 3. thập tự đen
  • 意思:黑色的十字
  • 例句:Thập tự đen có thể được sử dụng để biểu thị các tình huống nghiêm trọng.(黑色的十字可能被用来表示严重的情况。)
  • 4. thập tự xanh lá cây
  • 意思:绿色的十字
  • 例句:Thập tự xanh lá cây thường liên quan đến các vấn đề về môi trường.(绿色的十字通常与环境问题相关。)
  • 5. thập tự vàng
  • 意思:黄色的十字
  • 例句:Thập tự vàng có thể được sử dụng để chỉ đường.(黄色的十字可能被用来指路。)
    将“thập tự”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thập:可以联想到“thập”(十),十字由两条线交叉形成,形状类似于数字“十”。
  • tự:可以联想到“tự”(自己),十字的形状是对称的,可以看作是两条线相互交叉形成的“自己”。
    1. 描述十字的形状
  • 形状特征:
  • Thập tự có hình dạng bốn góc đều đều.(十字的形状是四个角都相等。)
  • Thập tự thường được sử dụng để biểu thị sự giao nhau của hai đường.(十字通常被用来表示两条路的交叉。)
  • 2. 描述十字的象征意义
  • 象征意义:
  • Thập tự là biểu tượng quan trọng trong nhiều tôn giáo và văn hóa.(十字是许多宗教和文化中的重要象征。)
  • Thập tự cũng có thể được sử dụng để biểu thị sự giúp đỡ hoặc cứu trợ.(十字也可以被用来表示帮助或救援。)
  • 3. 描述十字在日常生活中的应用
  • 日常应用:
  • Thập tự có thể tìm thấy trên nhiều biểu tượng và biểu ngữ.(十字可以在许多标志和标语上找到。)
  • Thập tự cũng có thể được sử dụng trong các thiết kế và họa tiết.(十字也可以被用于设计和图案中。)