- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:quái đản(怪诞的)
- 比较级和最高级:形容词通常有比较级和最高级形式,用来表示程度的比较。例如:quái đản hơn(更怪诞的),quái đản nhất(最怪诞的)
- 修饰语:形容词可以用副词修饰,表示程度。例如:rất quái đản(非常怪诞的)
1. quái đản không ngờ- 意思:出人意料的怪诞
- 例句:Bức tranh này có vẻ quái đản không ngờ, thật không thể ngờ được.(这幅画看起来出人意料的怪诞,真是想不到。)
2. quái đản và hài hước- 意思:既怪诞又滑稽
- 例句:Truyện cười quái đản và hài hước đã làm cho mọi người cười to.(既怪诞又滑稽的故事让大家笑得很大声。)
3. quái đản nhưng thú vị- 意思:怪诞但有趣
- 例句:Câu chuyện quái đản nhưng thú vị đã thu hút sự chú ý của mọi người.(怪诞但有趣的故事吸引了大家的注意。)
将“quái đản”拆分成几个部分,分别记忆:- quái:可以联想到“quái”(奇怪),怪诞的通常包含奇怪的元素。
- đản:可以联想到“đản”(诞),怪诞的常常与荒诞不经、离奇古怪相关联。
1. 描述艺术作品- 艺术风格:
- Bức tranh có phong cách quái đản, rất đặc biệt.(这幅画有怪诞的风格,非常特别。)
2. 描述行为举止- 行为特征:
- Cậu ấy có cách cư xử quái đản, không ai hiểu nổi.(他的行为举止怪诞,没人能理解。)
3. 描述故事情节- 情节特点:
- Truyện này có các tình huống quái đản, không thể ngờ trước được.(这个故事有各种怪诞的情节,无法预料。)