• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:kính râm(墨镜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các kính râm(各种墨镜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定样式或颜色的墨镜。例如:kính râm đen(黑色墨镜)
    1. kính râm bảo vệ mắt
  • 意思:保护眼睛的墨镜
  • 例句:Kính râm bảo vệ mắt giúp che chắn ánh nắng mặt trời, bảo vệ mắt khỏi ánh sáng mạnh.(保护眼睛的墨镜有助于遮挡阳光,保护眼睛免受强光伤害。)
  • 2. kính râm thời trang
  • 意思:时尚墨镜
  • 例句:Người ta thường chọn kính râm thời trang để kết hợp cùng trang phục, tạo hình ảnh thời trang.(人们通常选择时尚墨镜与服装搭配,打造时尚形象。)
  • 3. kính râm chống UV
  • 意思:防紫外线墨镜
  • 例句:Kính râm chống UV có khả năng che chắn tia UV, bảo vệ mắt khỏi tác động của ánh nắng mặt trời.(防紫外线墨镜能够遮挡紫外线,保护眼睛免受阳光的影响。)
  • 4. kính râm tròn
  • 意思:圆形墨镜
  • 例句:Kính râm tròn tạo nên vẻ ngoài复古, rất phù hợp với phong cách thời trang của nhiều người.(圆形墨镜营造出复古的外观,非常适合许多人的时尚风格。)
  • 5. kính râm aviator
  • 意思:飞行员墨镜
  • 例句:Kính râm aviator có thiết kế đặc trưng, thường được sử dụng trong các trang phục quân sự hoặc thời trang.(飞行员墨镜具有独特的设计,通常用于军事或时尚服装。)
    将“kính râm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • kính:可以联想到“kính”(眼镜),墨镜是眼镜的一种。
  • râm:可以联想到“râm”(遮光),墨镜的主要功能是遮挡强光。
    1. 购买墨镜
  • 在眼镜店或网上商店挑选墨镜时:
  • Bạn có kính râm thời trang không? Tôi muốn thử một đôi.(你们有时尚墨镜吗?我想试戴一下。)
  • 2. 讨论墨镜的功能
  • 在讨论墨镜的保护功能时:
  • Kính râm chống UV rất quan trọng khi đi ra ngoài dưới ánh nắng mặt trời.(在阳光明媚的户外,防紫外线墨镜非常重要。)
  • 3. 描述墨镜的款式
  • 在讨论不同款式的墨镜时:
  • Kính râm tròn và aviator đều rất phổ biến trong năm nay.(圆形墨镜和飞行员墨镜在今年都非常流行。)