• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nghệ danh(艺名)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nghệ danh(各种艺名)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的艺名。例如:nghệ danh nổi tiếng(著名艺名)
    1. nghệ danh của ca sĩ
  • 意思:歌手的艺名
  • 例句:Nghệ danh của ca sĩ này đã trở nên nổi tiếng trong giới âm nhạc.(这位歌手的艺名在音乐界变得非常著名。)
  • 2. nghệ danh của diễn viên
  • 意思:演员的艺名
  • 例句:Diễn viên này đã thay đổi nghệ danh để bắt đầu sự nghiệp mới.(这位演员更换了艺名以开始新的职业生涯。)
  • 3. nghệ danh của nghệ sĩ
  • 意思:艺术家的艺名
  • 例句:Nghệ sĩ đã chọn một nghệ danh mới sau khi chuyển đổi phong cách nghệ thuật.(艺术家在转换艺术风格后选择了一个新的艺名。)
  • 4. nghệ danh và tên thật
  • 意思:艺名和真名
  • 例句:Mặc dù nhiều người biết đến nghệ danh của ca sĩ, nhưng không nhiều người biết tên thật của anh ta.(尽管许多人知道歌手的艺名,但很少有人知道他的真名。)
  • 5. đổi nghệ danh
  • 意思:更换艺名
  • 例句:Nghệ sĩ đôi khi đổi nghệ danh để tạo hình ảnh mới trong công chúng.(艺术家有时会更换艺名以在公众中塑造新形象。)
    将“nghệ danh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nghệ:可以联想到“nghệ thuật”(艺术),艺名通常与艺术家或其艺术作品相关。
  • danh:可以联想到“danh tiếng”(名声),艺名往往与个人的名声和公众形象相关。
    1. 介绍艺人时
  • 介绍艺名:
  • Ca sĩ mới đã giới thiệu nghệ danh của mình là "Lâm".(新歌手介绍了自己的艺名是“Lâm”。)
  • 2. 讨论艺人形象时
  • 讨论艺名对形象的影响:
  • Nghệ danh của nghệ sĩ có thể ảnh hưởng đến nhận định của công chúng về hình ảnh của họ.(艺术家的艺名可能会影响公众对他们形象的看法。)
  • 3. 在媒体报导中
  • 在报道中提及艺名:
  • Báo chí thường đề cập đến nghệ danh của các nghệ sĩ nổi tiếng trong bài báo.(媒体经常在报道中提到著名艺术家的艺名。)