- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:hiến dâng(奉献)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:hiến dâng(现在时),đã hiến dâng(过去时),sẽ hiến dâng(将来时)
- 语态:可以用于主动语态和被动语态。例如:hiến dâng(主动语态),được hiến dâng(被动语态)
- 1. hiến dâng cho
- 意思:奉献给
- 例句:Tôi hiến dâng cho tổ quốc mọi thứ tôi có.(我为祖国奉献我所拥有的一切。)
- 2. hiến dâng tình yêu
- 意思:奉献爱情
- 例句:Họ đã hiến dâng tình yêu cho nhau suốt cuộc đời.(他们一生都在为彼此奉献爱情。)
- 3. hiến dâng sức lực
- 意思:奉献力量
- 例句:Các bạn trẻ hiến dâng sức lực để xây dựng đất nước.(年轻人奉献力量来建设国家。)
- 4. hiến dâng trí tuệ
- 意思:奉献智慧
- 例句:Các nhà khoa học hiến dâng trí tuệ để phát triển khoa học công nghệ.(科学家们奉献智慧来发展科学技术。)
- 5. hiến dâng thời gian
- 意思:奉献时间
- 例句:Các tình nguyện viên hiến dâng thời gian để giúp đỡ người nghèo.(志愿者们奉献时间来帮助穷人。)
- 将“hiến dâng”拆分成几个部分,分别记忆:
- hiến:可以联想到“hiến”(献),表示给予或提供。
- dâng:可以联想到“dâng”(上),表示向上或提升。
- 通过联想“奉献”的含义,记忆“hiến dâng”这个动词:
- 奉献是一种无私的行为,将个人的时间、力量、智慧等给予他人或社会。
- 奉献可以是物质的,也可以是精神的,如奉献爱心、奉献知识等。
- 1. 描述个人对国家的奉献
- Tôi hiến dâng cho tổ quốc mọi thứ tôi có, bao gồm cả thời gian, sức lực và trí tuệ.(我为祖国奉献我所拥有的一切,包括时间、力量和智慧。)
- 2. 描述父母对孩子的奉献
- Mẹ và bố đã hiến dâng cả cuộc đời cho chúng tôi, chăm sóc và nuôi dưỡng chúng tôi.(父母为我们奉献了他们的一生,照顾和抚养我们。)
- 3. 描述志愿者对社会的奉献
- Các tình nguyện viên hiến dâng thời gian và sức lực để giúp đỡ người nghèo và người có khó khăn.(志愿者们奉献时间和力量来帮助穷人和有困难的人。)