xướngkĩ

河内:[sɨəŋ˧˦ki˦ˀ˥] 顺化:[sɨəŋ˦˧˥kɪj˧˨] 胡志明市:[sɨəŋ˦˥kɪj˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xướng kĩ(娼妓)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xướng kĩ(各种娼妓)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的娼妓。例如:xướng kĩ trẻ(年轻的娼妓)

使用场景


    1. 描述娼妓的生活状况
  • 生活状况:
  • Xướng kĩ thường sống trong điều kiện khó khăn và gặp phải nhiều thách thức.(娼妓通常生活在困难的条件下,面临许多挑战。)
  • Xướng kĩ có thể gặp phải các vấn đề về sức khỏe và an ninh.(娼妓可能会遇到健康和安全问题。)
  • 2. 讨论娼妓的社会地位
  • 社会地位:
  • Xướng kĩ thường không được xã hội coi trọng và thường đối mặt vớiiscrimination.(娼妓通常不被社会重视,经常面临歧视。)
  • Xướng kĩ có thể cảm thấy cô lập và khó khăn trong việc xây dựng mạng lưới xã hội.(娼妓可能会感到孤立,难以建立社交网络。)

联想记忆法


    将“xướng kĩ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xướng:可以联想到“xướng”(唱),娼妓在某些文化中与表演艺术有关。
  • kĩ:可以联想到“kĩ”(技术),娼妓需要一定的技能和技巧来吸引客人。

固定搭配


    1. xướng kĩ trẻ
  • 意思:年轻的娼妓
  • 例句:Có nhiều xướng kĩ trẻ đang gặp khó khăn trong cuộc sống.(许多年轻的娼妓在生活中遇到了困难。)
  • 2. xướng kĩ chuyên nghiệp
  • 意思:职业娼妓
  • 例句:Xướng kĩ chuyên nghiệp thường có kỹ năng và kinh nghiệm trong lĩnh vực này.(职业娼妓通常在这个领域有技能和经验。)
  • 3. xướng kĩ nghèo
  • 意思:贫穷的娼妓
  • 例句:Xướng kĩ nghèo thường không có nhiều cơ hội để cải thiện cuộc sống của mình.(贫穷的娼妓通常没有太多机会改善自己的生活。)
  • 4. xướng kĩ đẹp
  • 意思:漂亮的娼妓
  • 例句:Xướng kĩ đẹp thường thu hút nhiều khách hơn.(漂亮的娼妓通常能吸引更多的客人。)
  • 5. xướng kĩ nổi tiếng
  • 意思:有名的娼妓
  • 例句:Xướng kĩ nổi tiếng thường có nhiều người biết đến và muốn tìm hiểu về họ.(有名的娼妓通常有很多人知道并想了解他们。)