• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:giasúc(家畜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các giasúc(各种家畜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的家畜。例如:giasúc lớn(大型家畜)
  • 1. giasúc nuôi
  • 意思:家养家畜
  • 例句:Các giasúc nuôi như lợn, bò, và cừu đều quan trọng trong nông nghiệp.(家养家畜如猪、牛和羊在农业中都很重要。)
  • 2. giasúc rừng
  • 意思:野生动物
  • 例句:Giasúc rừng không nên được săn bắn quá mức.(野生动物不应该被过度猎杀。)
  • 3. giasúc ăn cỏ
  • 意思:食草家畜
  • 例句:Bò và dê là những loại giasúc ăn cỏ phổ biến.(牛和羊是常见的食草家畜。)
  • 4. giasúc ăn thịt
  • 意思:肉用家畜
  • 例句:Lợn và gà thường được nuôi để lấy thịt.(猪和鸡通常被饲养以获取肉类。)
  • 将“giasúc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • gia:可以联想到“gia đình”(家庭),家畜是家庭农业的一部分。
  • súc:可以联想到“súc vật”(动物),家畜属于动物的一种。
  • 1. 描述家畜的饲养
  • 饲养方法:
  • Giasúc cần được chăm sóc và nuôi dưỡng đúng cách.(家畜需要被正确地照顾和饲养。)
  • Các giasúc được nuôi trong chuồng hoặc trong đồng cỏ.(家畜被饲养在笼子里或草地上。)
  • 2. 描述家畜的用途
  • 用途:
  • Giasúc được sử dụng để cung cấp thịt, sữa và lông.(家畜被用来提供肉、奶和毛。)
  • Giasúc cũng có thể được sử dụng để làm việc hoặc để kéo xe.(家畜也可以用来工作或拉车。)
  • 3. 描述家畜的品种
  • 品种:
  • Có nhiều giống giasúc khác nhau, mỗi giống có đặc tính riêng.(有很多不同的家畜品种,每个品种都有其独特的特性。)
  • Chuyên gia nông nghiệp thường chọn giống giasúc có năng suất cao.(农业专家通常选择高产的家畜品种。)