• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Tây Hạ(西夏)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
    1. Tây Hạ quốc
  • 意思:西夏国
  • 例句:Tây Hạ quốc là một quốc gia đã tồn tại trong lịch sử Trung Quốc.(西夏国是中国历史上存在的一个国家。)
  • 2. Tây Hạ văn hóa
  • 意思:西夏文化
  • 例句:Tây Hạ văn hóa có những đặc điểm riêng biệt và rất độc đáo.(西夏文化有其独特的特点,非常独特。)
  • 3. Tây Hạ lịch sử
  • 意思:西夏历史
  • 例句:Người học lịch sử rất quan tâm đến Tây Hạ lịch sử vì nó chứa đựng nhiều bí mật.(历史学家非常关注西夏历史,因为它包含许多秘密。)
    将“Tây Hạ”与历史和文化联系起来记忆:
  • Tây:可以联想到“Tây”(西),表示地理位置在西方。
  • Hạ:可以联想到“Hạ”(下),在这里可能指的是“下国”或“低地国家”,与“Tây”结合,指代位于中国西部的西夏国。
    1. 描述西夏的历史地位
  • 历史地位:
  • Tây Hạ là một quốc gia nhỏ nhưng mạnh mẽ trong lịch sử Trung Quốc.(西夏是中国历史上一个虽小但强大的国家。)
  • 2. 描述西夏的文化特色
  • 文化特色:
  • Tây Hạ văn hóa có ảnh hưởng đến nhiều mặt của đời sống và nghệ thuật của người dân địa phương.(西夏文化对当地人民的生活和艺术产生了影响。)
  • 3. 描述西夏的地理位置
  • 地理位置:
  • Tây Hạ nằm ở miền Tây Bắc của Trung Quốc, gần với sa mạc Gobi.(西夏位于中国西北地区,靠近戈壁沙漠。)