• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công dân(公民)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công dân(各位公民)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的公民。例如:công dân có trách nhiệm(负责任的公民)
  • 1. công dân nước ngoài
  • 意思:外国公民
  • 例句:Các công dân nước ngoài cần có thị thực để vào Việt Nam.(外国公民需要签证才能进入越南。)
  • 2. công dân tình nguyện viên
  • 意思:志愿公民
  • 例句:Nhiều công dân tình nguyện viên đã tham gia vào các hoạt động cứu trợ sau trận động đất.(许多志愿公民参加了地震后的救援活动。)
  • 3. công dân có quyền bỏ phiếu
  • 意思:有投票权的公民
  • 例句:Công dân có quyền bỏ phiếu là một phần quan trọng của nền dân chủ.(有投票权的公民是民主制度的重要组成部分。)
  • 4. công dân không có quyền
  • 意思:无权的公民
  • 例句:Công dân không có quyền không được phép tham gia vào các cuộc họp công cộng.(无权的公民不允许参加公共会议。)
  • 将“công dân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công việc”(工作),公民在社会中扮演着工作者的角色。
  • dân:可以联想到“dân tộc”(民族),公民属于某个民族或国家的一部分。
  • 1. 描述公民的权利和义务
  • 政治权利:
  • Công dân có quyền được bảo vệ pháp lý và có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật.(公民有权受到法律保护,有义务遵守法律。)
  • Công dân có quyền tự do ngôn luận và tự do báo chí.(公民有言论自由和新闻自由。)
  • 2. 描述公民在社会中的角色
  • 社会责任:
  • Công dân có trách nhiệm bảo vệ môi trường và giữ gìn hòa bình cộng đồng.(公民有责任保护环境和维护社区和平。)
  • Công dân có thể đóng góp ý kiến vào các quyết định của chính quyền.(公民可以对政府决策提出意见。)