- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trân châu(珍珠)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trân châu(各种珍珠)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的珍珠。例如:trân châu trắng(白珍珠)
1. trân châu tự nhiên- 意思:天然珍珠
- 例句:Các trân châu tự nhiên thường có giá trị cao hơn so với những hạt trân châu nhân tạo.(天然珍珠通常比人造珍珠更有价值。)
2. trân châu nhân tạo- 意思:人造珍珠
- 例句:Trân châu nhân tạo có thể được sản xuất với chi phí thấp hơn so với trân châu tự nhiên.(人造珍珠可以以更低的成本生产。)
3. trân châu南海- 意思:南海珍珠
- 例句:Trân châu南海 là một loại trân châu nổi tiếng với màu sắc và độ sáng đẹp mắt.(南海珍珠是一种以色泽和光泽著称的珍珠。)
4. trân châu Tahiti- 意思:大溪地珍珠
- 例句:Trân châu Tahiti được biết đến với màu đen và sắc màu rất đặc biệt.(大溪地珍珠以其黑色和独特的色彩而闻名。)
将“trân châu”拆分成几个部分,分别记忆:- trân:可以联想到“trân quý”(珍贵),珍珠因其稀有和美丽而被视为珍贵的宝石。
- châu:可以联想到“châu lục”(大陆),珍珠产自海洋,与大陆相对。
1. 描述珍珠的特征- 外观特征:
- Trân châu có vẻ đẹp và màu sắc rất bắt mắt.(珍珠外观美丽,色泽引人注目。)
- Trân châu tự nhiên thường có hình dạng không đều và có những vết nứt nhỏ.(天然珍珠通常形状不规则,有小裂纹。)
2. 描述珍珠的用途- 装饰用途:
- Nhiều người chọn trân châu để làm trang sức, như vòng tay, đeo cổ hoặc cài vào áo.(许多人选择珍珠作为饰品,如手链、项链或缝在衣服上。)
- Trân châu cũng được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì nó chứa nhiều khoáng chất tốt cho da.(珍珠也被用于护肤产品,因为它含有许多对皮肤有益的矿物质。)
3. 描述珍珠的来源- 产地:
- Trân châu南海 thường được tìm thấy ở các vùng biển ở Việt Nam.(南海珍珠通常在越南海域找到。)
- Trân châu Tahiti chủ yếu được sản xuất tại Polynésie thuộc Pháp.(大溪地珍珠主要在法属波利尼西亚生产。)