• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:nước khoáng(矿泉水)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các nước khoáng(各种矿泉水)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的矿泉水。例如:nước khoáng khoáng(碳酸矿泉水)
    1. uống nước khoáng
  • 意思:喝矿泉水
  • 例句:Bạn nên uống nhiều nước khoáng mỗi ngày để giữ sức khỏe.(你应该每天多喝水保持健康。)
  • 2. nguồn nước khoáng
  • 意思:矿泉水源
  • 例句:Nguồn nước khoáng này rất sạch và có nhiều khoáng chất.(这个矿泉水源非常干净,含有很多矿物质。)
  • 3. nước khoáng khoáng
  • 意思:碳酸矿泉水
  • 例句:Tôi thích uống nước khoáng khoáng vì nó giúp giải khát.(我喜欢喝碳酸矿泉水,因为它能解渴。)
  • 4. nước khoáng khoáng tự nhiên
  • 意思:天然碳酸矿泉水
  • 例句:Nước khoáng khoáng tự nhiên thường có giá trị dinh dưỡng cao hơn.(天然碳酸矿泉水通常营养价值更高。)
  • 5. nước khoáng không khí
  • 意思:充气矿泉水
  • 例句:Nước khoáng không khí thường được sử dụng trong các bữa ăn(fin).(充气矿泉水通常用于高档餐饮。)
    将“nước khoáng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • nước:可以联想到“nước”(水),矿泉水是一种特殊的水。
  • khoáng:可以联想到“khoáng”(矿),矿泉水含有矿物质。
    1. 描述矿泉水的特点
  • 成分特点:
  • Nước khoáng chứa nhiều khoáng chất có lợi cho sức khỏe.(矿泉水含有许多对健康有益的矿物质。)
  • Nước khoáng khoáng thường có vị chua nhẹ.(碳酸矿泉水通常有轻微的酸味。)
  • 2. 描述矿泉水的用途
  • 饮用用途:
  • Nước khoáng thường được sử dụng làm thức uống hàng ngày.(矿泉水通常用作日常饮料。)
  • Nước khoáng khoáng có thể giúp giải khát và kích thích hệ thống thần kinh.(碳酸矿泉水可以帮助解渴和刺激神经系统。)
  • 3. 描述矿泉水的来源
  • 地理来源:
  • Nước khoáng thường được lấy từ các nguồn nước trong lòng đất.(矿泉水通常来自地下的水源。)
  • Nước khoáng tự nhiên thường có nguồn gốc từ các suối núi.(天然矿泉水通常源自山泉。)