• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或事物的名称。例如:Lào(寮国)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。例如:Lào - Việt Nam(老挝-越南)
    1. Lào - Việt Nam
  • 意思:老挝-越南
  • 例句:Lào - Việt Nam là hai nước láng giềng.(老挝和越南是邻国。)
  • 2. Lào - Trung Quốc
  • 意思:老挝-中国
  • 例句:Lào - Trung Quốc có quan hệ giao dịch và hợp tác chặt chẽ.(老挝和中国有着紧密的贸易和合作关系。)
  • 3. Lào - Thái Lan
  • 意思:老挝-泰国
  • 例句:Lào - Thái Lan là hai nước láng giềng ở khu vực Đông Nam Á.(老挝和泰国是东南亚地区的邻国。)
    将“Lào”与东南亚国家联系起来记忆:
  • Lào:可以联想到“Lào”(老挝),老挝是东南亚的一个内陆国家。
  • Việt Nam:可以联想到“Việt Nam”(越南),老挝与越南是邻国。
  • Trung Quốc:可以联想到“Trung Quốc”(中国),老挝与中国有着紧密的合作关系。
  • Thái Lan:可以联想到“Thái Lan”(泰国),老挝与泰国是邻国。
    1. 描述老挝的地理位置
  • Lào nằm giữa các nước Đông Nam Á như Việt Nam, Campuchia, Thái Lan, và Myanmar.(老挝位于东南亚国家如越南、柬埔寨、泰国和缅甸之间。)
  • 2. 描述老挝的文化
  • Lào có văn hóa phong phú và đa dạng.(老挝有着丰富多样的文化。)
  • 3. 描述老挝的经济发展
  • Lào đang phát triển kinh tế nhanh chóng với sự hỗ trợ của nhiều nước láng giềng.(老挝在许多邻国的支持下迅速发展经济。)