vôn

河内:[von˧˧] 顺化:[voŋ˧˧] 胡志明市:[voŋ˧˧]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vôn(伏特)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các von(各种伏特)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定电压的伏特。例如:vôn cao(高伏特)

使用场景


    1. 描述电压的单位
  • 电压单位:
  • Vôn là đơn vị cơ bản của điện áp trong hệ thống SI.(伏特是国际单位制中电压的基本单位。)
  • 2. 描述电子伏特的应用
  • 电子伏特应用:
  • Vôn điện tử được sử dụng để mô tả năng lượng của các hạt trong vật lý hạt nhân.(电子伏特用于描述核物理学中粒子的能量。)
  • 3. 描述音频伏特的用途
  • 音频伏特用途:
  • Vôn âm được sử dụng trong thiết bị âm thanh để đo lường và điều chỉnh cường độ âm thanh.(音频伏特用于音响设备中测量和调节音量。)

联想记忆法


    将“vôn”与“电”联系起来记忆:
  • vôn:可以联想到“电”,因为伏特是电压的单位,与电有关。

固定搭配


    1. von điện
  • 意思:电压
  • 例句:Một von điện là một đơn vị đo lường điện áp.(一个伏特是测量电压的单位。)
  • 2. von âm
  • 意思:音频伏特
  • 例句:Vôn âm được sử dụng để đo lường cường độ âm thanh.(音频伏特用于测量声音强度。)
  • 3. von điện tử
  • 意思:电子伏特
  • 例句:Vôn điện tử là một đơn vị năng lượng thường được sử dụng trong vật lý.(电子伏特是物理学中常用的能量单位。)
  • 4. von thế
  • 意思:势伏特
  • 例句:Vôn thế là một đơn vị đo lường điện áp giữa hai điểm.(势伏特是测量两点间电压的单位。)