• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:TânTỵ(辛巳)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các TânTỵ(各种辛巳)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的辛巳。例如:TânTỵ đẹp(美丽的辛巳)
    1. TânTỵ năm
  • 意思:辛巳年
  • 例句:Năm nay là năm TânTỵ, nên mọi việc đều sẽ diễn ra thuận lợi.(今年是辛巳年,所以一切都将顺利进行。)
  • 2. TânTỵ tháng
  • 意思:辛巳月
  • 例句:Tháng TânTỵ sắp tới sẽ có nhiều sự kiện vui vẻ.(即将到来的辛巳月将有许多愉快的活动。)
  • 3. TânTỵ ngày
  • 意思:辛巳日
  • 例句:Hôm nay là ngày TânTỵ, chúng ta nên tổ chức một bữa tiệc nhỏ.(今天是辛巳日,我们应该组织一个小聚会。)
    将“TânTỵ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tân:可以联想到“Tân”(新),辛巳年象征着新的开始。
  • Tỵ:可以联想到“Tỵ”(巳),这是十二地支中的一个,与辛金相配,形成辛巳。
    1. 描述年份
  • Năm TânTỵ thường được coi là một năm tốt lành và đầy mong muốn.(辛巳年通常被认为是一个吉祥和充满希望的年份。)
  • 2. 描述月份
  • Tháng TânTỵ thường có nhiều ngày lễ và tết.(辛巳月通常有很多节日和庆典。)
  • 3. 描述日期
  • Ngày TânTỵ là một ngày đặc biệt, mọi người thường tổ chức các hoạt động vui vẻ.(辛巳日是一个特别的日子,人们通常会组织一些愉快的活动。)