• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:sănbắn(捕食)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:sẽ sănbắn(将捕食)、đã sănbắn(已捕食)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语作为动作的对象。例如:Con mèo sănbắn con chuột(猫捕食老鼠)
    1. sănbắn sống
  • 意思:捕食活物
  • 例句:Chim ưng sănbắn sống để nuôi con.(鹰捕食活物来养幼崽。)
  • 2. sănbắn chết
  • 意思:捕食死物
  • 例句:Các con sói thường sănbắn chết.(狼通常捕食死物。)
  • 3. sănbắn bằng sừng
  • 意思:用角捕食
  • 例句:Con nai sănbắn bằng sừng.(鹿用角捕食。)
  • 4. sănbắn bằng chân
  • 意思:用脚捕食
  • 例句:Con chim ưng sănbắn bằng chân.(鹰用脚捕食。)
  • 5. sănbắn bằng miệng
  • 意思:用嘴捕食
  • 例句:Con mèo sănbắn bằng miệng.(猫用嘴捕食。)
    将“sănbắn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • săn:可以联想到“săn”(狩猎),捕食是一种狩猎行为。
  • bắn:可以联想到“bắn”(射击),捕食时需要精准地攻击目标。
    1. 描述动物的捕食行为
  • 捕食方式:
  • Chim ưng sănbắn bằng sừng và chân.(鹰用角和脚捕食。)
  • Con nai sănbắn bằng sừng.(鹿用角捕食。)
  • 2. 描述捕食的结果
  • 捕食成功:
  • Con mèo đã sănbắn được con chuột.(猫已经捕食到老鼠。)
  • Con chim ưng đã sănbắn được con chim nhỏ.(鹰已经捕食到小鸟。)
  • 3. 描述捕食的策略
  • 捕食策略:
  • Chim ưng sănbắn bằng cách chờ và tấn công khi có cơ hội.(鹰通过等待并在有机会时攻击来捕食。)
  • Con nai sănbắn bằng cách dùng sừng để đánh bật con chuột.(鹿用角击打来捕食老鼠。)