• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lãnh sự quán(领事馆)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lãnh sự quán(各个领事馆)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定国家的领事馆。例如:lãnh sự quán Pháp(法国领事馆)
    1. lãnh sự quán
  • 意思:领事馆
  • 例句:Lãnh sự quán của nhiều nước đều có tại thành phố này.(许多国家的领事馆都设在这座城市。)
  • 2. lãnh sự quán tại nước ngoài
  • 意思:驻外领事馆
  • 例句:Việc làm việc tại lãnh sự quán tại nước ngoài đòi hỏi nhiều kỹ năng ngoại giao.(在驻外领事馆工作需要很多外交技巧。)
  • 3. lãnh sự quán cấp thị thực
  • 意思:领事馆发放签证
  • 例句:Lãnh sự quán cấp thị thực cho công dân nước ngoài.(领事馆为外国人发放签证。)
  • 4. lãnh sự quán hỗ trợ công dân
  • 意思:领事馆支持公民
  • 例句:Lãnh sự quán hỗ trợ công dân trong trường hợp gặp phải vấn đề pháp lý.(领事馆在遇到法律问题时支持公民。)
    将“lãnh sự quán”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lãnh sự:可以联想到“lãnh sự”(领事),领事馆是领事工作的场所。
  • quán:可以联想到“quán”(馆),表示一个机构或设施。
    1. 描述领事馆的功能
  • 提供领事服务:
  • Lãnh sự quán cung cấp nhiều dịch vụ như cấp thị thực, hỗ trợ công dân.(领事馆提供多种服务,如发放签证、支持公民。)
  • 2. 描述领事馆的位置
  • 地理位置:
  • Lãnh sự quán thường nằm ở khu vực trung tâm thành phố.(领事馆通常位于市中心区域。)
  • Lãnh sự quán có thể tìm thấy ở các thành phố lớn trên toàn cầu.(全球各大城市都可以找到领事馆。)
  • 3. 描述领事馆的作用
  • 保护公民权益:
  • Lãnh sự quán có trách nhiệm bảo vệ quyền lợi của công dân trong nước ngoài.(领事馆有责任保护在国外的公民权益。)
  • Lãnh sự quán hỗ trợ công dân trong các tình huống khẩn cấp.(领事馆在紧急情况下支持公民。)