• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:côn trùng(昆虫)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các côn trùng(各种昆虫)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的昆虫。例如:côn trùng nhỏ(小昆虫)
  • 1. côn trùng có cánh
  • 意思:有翅昆虫
  • 例句:Côn trùng có cánh có khả năng di chuyển nhanh chóng.(有翅昆虫能够快速移动。)
  • 2. côn trùng không cánh
  • 意思:无翅昆虫
  • 例句:Côn trùng không cánh thường di chuyển chậm rãi hơn.(无翅昆虫通常移动得更慢。)
  • 3. côn trùng ăn trộm
  • 意思:害虫
  • 例句:Côn trùng ăn trộm có thể gây hại đến cây trồng.(害虫可能对农作物造成损害。)
  • 4. côn trùng hữu lợi
  • 意思:益虫
  • 例句:Côn trùng hữu lợi giúp cải thiện chất lượng đất.(益虫有助于改善土壤质量。)
  • 5. côn trùng bioluminescent
  • 意思:发光昆虫
  • 例句:Một số côn trùng bioluminescent phát ra ánh sáng vào ban đêm.(一些发光昆虫在夜间发出光亮。)
  • 将“côn trùng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • côn:可以联想到“côn”(虫),昆虫属于虫子的一种。
  • trùng:可以联想到“trùng”(重),昆虫种类繁多,给人一种重复的感觉。
  • 1. 描述昆虫的特征
  • 外形特征:
  • Côn trùng có nhiều hình dạng và kích cỡ khác nhau.(昆虫有许多不同的形状和大小。)
  • Côn trùng thường có hai đôi chân và đôi cánh.(昆虫通常有两对脚和一对翅膀。)
  • 2. 描述昆虫的习性
  • 生活习性:
  • Côn trùng có thể sống trong môi trường tự nhiên hoặc trong nhà.(昆虫可以生活在自然环境或室内。)
  • Côn trùng có thể ăn thực vật, động vật hoặc thậm chí là các loại côn trùng khác.(昆虫可以以植物、动物甚至其他昆虫为食。)
  • 3. 描述昆虫的分类
  • 分类学:
  • Côn trùng được phân loại thành nhiều họ, họ có thể được phân biệt dựa trên hình dạng và đặc điểm sinh học.(昆虫被分类为许多目,这些目可以根据形状和生物学特征来区分。)
  • Côn trùng có thể là côn trùng có cánh hoặc không cánh.(昆虫可以是有翅或无翅的。)