• 形容词:用来修饰名词,表示事物的性质、状态或特征。例如:thậpcẩm(什锦)
  • 位置:通常放在被修饰的名词之前。例如:thậpcẩm thực phẩm(什锦食品)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过其他方式表达。例如:thậpcẩm hơn(更什锦)
    1. thực phẩm thậpcẩm
  • 意思:什锦食品
  • 例句:Thực phẩm thậpcẩm thường chứa nhiều loại nguyên liệu khác nhau.(什锦食品通常包含多种不同的原料。)
  • 2. thậpcẩm hương vị
  • 意思:什锦口味
  • 例句:Sản phẩm mới có thậpcẩm hương vị, phù hợp với nhiều người.(新产品有什锦口味,适合很多人。)
  • 3. thậpcẩm màu sắc
  • 意思:什锦色彩
  • 例句:Bức tranh có thậpcẩm màu sắc, rất bắt mắt.(这幅画色彩丰富,非常引人注目。)
    将“thậpcẩm”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thập:可以联想到“thập”(十),表示数量多。
  • cẩm:可以联想到“cẩm”(杂),表示种类杂。
  • 通过联想“十”和“杂”来记忆“thậpcẩm”表示“什锦”的意思。
    1. 描述食品的多样性
  • 食品种类:
  • Bữi sáng có nhiều món như bánh mì, phở, cháo, rất thậpcẩm.(早餐有很多种类,如面包、面条、粥,非常丰富。)
  • 2. 描述口味的多样性
  • 口味选择:
  • Cửa hàng bán kem có nhiều hương vị thậpcẩm, như chocolate, vani, dâu.(这家冰淇淋店有很多口味,如巧克力、香草、草莓。)
  • 3. 描述色彩的多样性
  • 色彩搭配:
  • Giường ngủ có thậpcẩm màu sắc, tạo cảm giác thoải mái và tươi sáng.(床铺色彩丰富,给人一种舒适和明亮的感觉。)