• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thông gian(通奸)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thông gian(各种通奸行为)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的通奸行为。例如:thông gian bí mật(秘密通奸)
    1. thông gian giữa hai người
  • 意思:两个人之间的通奸行为
  • 例句:Thường không ai muốn biết đến thông gian giữa hai người.(通常没有人想知道两个人之间的通奸行为。)
  • 2. thông gian trong hôn nhân
  • 意思:婚姻中的通奸行为
  • 例句:Thông gian trong hôn nhân có thể dẫn đến sự kết thúc của một cuộc hôn nhân.(婚姻中的通奸行为可能导致婚姻的结束。)
  • 3. thông gian công khai
  • 意思:公开的通奸行为
  • 例句:Thông gian công khai có thể gây ra nhiều tranh cãi và xung đột.(公开的通奸行为可能引起很多争议和冲突。)
    将“thông gian”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thông:可以联想到“thông báo”(通知),通奸行为有时需要秘密通知。
  • gian:可以联想到“gian nan”(困难),通奸行为可能会带来很多困难和问题。
    1. 描述通奸行为的后果
  • 社会影响:
  • Thông gian có thể gây ra nhiều hậu quả社會, bao gồm mất uy tín và ảnh hưởng đến gia đình.(通奸可能导致很多社会后果,包括失去信誉和影响家庭。)
  • Thông gian có thể dẫn đến sự chia rẽ trong cộng đồng.(通奸可能导致社区分裂。)
  • 2. 描述通奸行为的原因
  • 个人原因:
  • Một số người có thể tham gia vào thông gian vì lý do cá nhân như không hài lòng với cuộc sống hôn nhân hiện tại.(一些人可能因为个人原因参与通奸,如对当前婚姻生活不满意。)
  • Thông gian có thể xảy ra khi có sự thiếu sót trong quan hệ giữa hai người.(当两个人的关系中存在缺陷时,可能会发生通奸。)