• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:giữ miệng(保持沉默)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:giữ miệng(现在时),đã giữ miệng(过去时),sẽ giữ miệng(将来时)
  • 人称:根据主语的人称和数来变化。例如:Tôi giữ miệng(我保持沉默),Bạn giữ miệng(你保持沉默),Chúng ta giữ miệng(我们保持沉默)
  • 1. giữ miệng về
  • 意思:关于某事保持沉默
  • 例句:Bạn nên giữ miệng về chuyện này.(你应该对这件事保持沉默。)
  • 2. giữ miệng cho
  • 意思:为某人保守秘密
  • 例句:Tôi sẽ giữ miệng cho bạn.(我会为你保守秘密。)
  • 3. giữ miệng không nói
  • 意思:保持沉默不说出来
  • 例句:Nếu bạn không chắc chắn, tốt nhất là giữ miệng không nói.(如果你不确定,最好保持沉默不说出来。)
  • 将“giữ miệng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giữ:可以联想到“giữ”(保持),意味着不改变或不泄露。
  • miệng:可以联想到“miệng”(嘴巴),意味着不说话或不透露信息。
  • 通过联想“保持嘴巴的封闭”来记忆“保持沉默”的意思。
  • 1. 在需要保密的情况下
  • 在工作中需要保密信息:
  • Khi bạn làm việc với thông tin nhạy cảm, bạn cần phải giữ miệng.(当你处理敏感信息时,你需要保持沉默。)
  • 2. 在私人对话中
  • 在私人对话中,有时需要为对方保守秘密:
  • Khi bạn nghe thấy điều bí mật, bạn nên giữ miệng và không tiết lộ cho người khác.(当你听到秘密时,你应该保持沉默,不要泄露给其他人。)
  • 3. 在法律要求保密的情况下
  • 在某些法律程序中,可能需要保持沉默以遵守法律:
  • Trong một số trường hợp pháp lý, bạn có thể được yêu cầu giữ miệng để bảo vệ quyền riêng tư của người khác.(在一些法律情况下,你可能被要求保持沉默以保护他人的隐私。)