• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hạt tiêu(干燥的胡椒子黑胡椒)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hạt tiêu(各种干燥的胡椒子黑胡椒)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类或品质的黑胡椒。例如:hạt tiêu đen(黑黑胡椒)
  • 1. hạt tiêu đen
  • 意思:黑黑胡椒
  • 例句:Hạt tiêu đen thường được sử dụng trong nhiều món ăn để tăng hương vị.(黑黑胡椒通常被用于许多菜肴中以增加风味。)
  • 2. hạt tiêu trắng
  • 意思:白胡椒
  • 例句:Hạt tiêu trắng có vị ngọt hơn so với hạt tiêu đen.(白胡椒比黑胡椒味道更甜。)
  • 3. hạt tiêu sấy khô
  • 意思:晒干的胡椒子
  • 例句:Hạt tiêu sấy khô có thể được bảo quản trong thời gian dài hơn.(晒干的胡椒子可以保存更长时间。)
  • 4. hạt tiêu tươi
  • 意思:新鲜的胡椒子
  • 例句:Hạt tiêu tươi thường được sử dụng trong các món salad.(新鲜的胡椒子通常被用于沙拉中。)
  • 将“hạt tiêu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hạt:可以联想到“hạt”(种子),胡椒子是胡椒植物的种子。
  • tiêu:可以联想到“tiêu”(燃烧),黑胡椒因其辛辣的特性而有“燃烧”的感觉。
  • 1. 描述黑胡椒的用途
  • 烹饪用途:
  • Hạt tiêu đen có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như thịt, rau và các món sốt.(黑黑胡椒可以用于许多菜肴,如肉类、蔬菜和各种酱料。)
  • 2. 描述黑胡椒的保存方法
  • 保存方法:
  • Để bảo quản hạt tiêu, bạn nên将其保存在 cool, dry place away from direct sunlight.(为了保存黑胡椒,你应该将其存放在阴凉、干燥的地方,避免直射阳光。)
  • 3. 描述黑胡椒的健康益处
  • 健康益处:
  • Hạt tiêu đen có nhiều lợi ích sức khỏe như giúp giảm đau, chống viêm và hỗ trợ hệ thống miễn dịch.(黑黑胡椒有许多健康益处,如帮助减轻疼痛、抗炎和支持免疫系统。)