• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dầuhàu(蚝油)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dầuhàu(各种蚝油)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蚝油。例如:dầuhàu đặc biệt(特别的蚝油)
  • 1. nấu ăn với dầuhàu
  • 意思:用蚝油烹饪
  • 例句:Món thịt bò được nấu ăn với dầuhàu, tạo ra hương vị đặc biệt.(牛肉用蚝油烹饪,创造出特别的味道。)
  • 2. dùng dầuhàu làm gia vị
  • 意思:用蚝油作为调味品
  • 例句:Dầuhàu thường được dùng làm gia vị cho nhiều món ăn.(蚝油经常被用作许多菜肴的调味品。)
  • 3. nấu canh với dầuhàu
  • 意思:用蚝油煮汤
  • 例句:Canh cua nấu với dầuhàu rất ngon.(用蚝油煮的蟹汤非常好吃。)
  • 将“dầuhàu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • dầu:可以联想到“dầu”(油),蚝油是一种油状的调味品。
  • hàu:可以联想到“hàu”(蚝),蚝油是从蚝中提取的。
  • 1. 描述蚝油的用途
  • 烹饪用途:
  • Dầuhàu thường được sử dụng để tăng thêm hương vị cho món ăn.(蚝油通常被用来增加菜肴的风味。)
  • Dầuhàu có thể làm tăng độ ngọt và độ đậm cho món ăn.(蚝油可以增加菜肴的甜味和浓郁度。)
  • 2. 描述蚝油的来源
  • 来源说明:
  • Dầuhàu được làm từ những miếng thịt cua được nấu trong lò.(蚝油是由在炉子里煮的蟹肉制成的。)
  • Dầuhàu có nguồn gốc từ Trung Quốc và đã được phổ biến trên thế giới.(蚝油起源于中国,并且已经在全球范围内流行。)