• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lưu huỳnh(硫磺)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lưu huỳnh(各种硫磺)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的硫磺。例如:lưu huỳnh tự nhiên(天然硫磺)
    1. lưu huỳnh tự nhiên
  • 意思:天然硫磺
  • 例句:Lưu huỳnh tự nhiên có thể tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới.(天然硫磺可以在世界上许多地方找到。)
  • 2. lưu huỳnh hóa học
  • 意思:化学硫磺
  • 例句:Lưu huỳnh hóa học được sản xuất từ quá trình hóa học.(化学硫磺是通过化学过程生产的。)
  • 3. lưu huỳnh trong y học
  • 意思:医学中的硫磺
  • 例句:Lưu huỳnh được sử dụng trong nhiều loại thuốc trong y học.(硫磺被用于许多医学药物中。)
  • 4. lưu huỳnh trong công nghiệp
  • 意思:工业中的硫磺
  • 例句:Lưu huỳnh được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp.(硫磺在工业中被广泛使用。)
    将“lưu huỳnh”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lưu:可以联想到“lưu”(流),硫磺在自然界中以液态形式存在。
  • huỳnh:可以联想到“huỳnh”(磺),硫磺的化学名称中含有“磺”字。
    1. 描述硫磺的来源
  • 自然来源:
  • Lưu huỳnh tự nhiên có nguồn gốc từ các hố núi lửa.(天然硫磺源自火山口。)
  • Lưu huỳnh có thể tìm thấy ở các hố núi lửa hoạt động.(硫磺可以在活跃的火山口找到。)
  • 2. 描述硫磺的用途
  • 医学用途:
  • Lưu huỳnh được sử dụng để làm thuốc trị bệnh da.(硫磺被用来制作治疗皮肤病的药物。)
  • Lưu huỳnh có tác dụng kháng khuẩn và kháng vi-rút.(硫磺具有抗菌和抗病毒的作用。)
  • 3. 描述硫磺的工业应用
  • 工业用途:
  • Lưu huỳnh được sử dụng trong sản xuất hóa chất.(硫磺被用于化学品的生产。)
  • Lưu huỳnh là nguyên liệu quan trọng trong ngành hóa học.(硫磺是化学工业中的重要原料。)