• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:saolùn(矮星)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sao lùn(各种矮星)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的矮星。例如:saolùn đỏ(红矮星)
    1. sao lùn
  • 意思:矮星
  • 例句:Sao lùn là một loại sao có kích thước và khối lượng nhỏ hơn so với các loại sao khác.(矮星是一种体积和质量都比其它类型恒星小的恒星。)
  • 2. sao lùn đỏ
  • 意思:红矮星
  • 例句:Sao lùn đỏ là một loại sao lùn có màu sắc đỏ và nhiệt độ thấp hơn.(红矮星是一种颜色偏红、温度较低的矮星。)
  • 3. sao lùn trắng
  • 意思:白矮星
  • 例句:Sao lùn trắng là một loại sao lùn đã hết nhiên liệu và không còn phát ra ánh sáng.(白矮星是一种已经耗尽燃料、不再发光的矮星。)
  • 4. sao lùn neutron
  • 意思:中子星
  • 例句:Sao lùn neutron có khối lượng lớn nhưng kích thước nhỏ, có thể hình thành sau khi một ngôi sao lớn nổ tung.(中子星质量大但体积小,可能在一颗大质量恒星爆炸后形成。)
    将“saolùn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • saolùn:可以联想到“sao”(星),矮星属于恒星的一种。
  • lùn:可以联想到“lùn”(矮),矮星因其体积和质量较小而得名。
    1. 描述矮星的特征
  • 体积特征:
  • Sao lùn có kích thước và khối lượng nhỏ hơn so với các loại sao khác.(矮星的体积和质量都比其它类型的恒星小。)
  • Sao lùn thường có màu sắc đỏ và nhiệt độ thấp hơn.(矮星通常颜色偏红,温度较低。)
  • 2. 描述矮星的生命周期
  • 生命周期:
  • Sao lùn có tuổi thọ dài hơn so với các loại sao khác.(矮星的寿命比其它类型的恒星长。)
  • Sao lùn đỏ có thể sống trong thời gian dài hơn 100 tỷ năm.(红矮星可以存在超过100亿年的时间。)
  • 3. 描述矮星的分布
  • 地理分布:
  • Sao lùn có thể tìm thấy ở các vùng không gian gần và xa từ Trái đất.(矮星可以在离地球近和远的宇宙空间找到。)
  • Sao lùn thường có trong các cụm sao nhỏ và các cụm sao lớn.(矮星通常存在于小星团和大星团中。)