- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:phuphụ(已婚伴侣)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các phuphụ(各种已婚伴侣)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的已婚伴侣。例如:phuphụ hạnh phúc(幸福的已婚伴侣)
1. phuphụ hạnh phúc- 意思:幸福的已婚伴侣
- 例句:Cặp phuphụ hạnh phúc luôn cùng nhau chia sẻ mọi niềm vui và nỗi buồn.(幸福的已婚伴侣总是一起分享快乐和悲伤。)
2. phuphụ chung sống- 意思:共同生活的已婚伴侣
- 例句:Các phuphụ chung sống cần phải học cách tôn trọng và hợp tác với nhau.(共同生活的已婚伴侣需要学习如何相互尊重和合作。)
3. phuphụ có con- 意思:有孩子的已婚伴侣
- 例句:Phuphụ có con cần phải cân bằng giữa công việc và thời gian dành cho gia đình.(有孩子的已婚伴侣需要平衡工作和家庭时间。)
4. phuphụ không có con- 意思:没有孩子的已婚伴侣
- 例句:Nhiều phuphụ không có con đã chọn sống một cuộc sống riêng tư và yên bình.(许多没有孩子的已婚伴侣选择了一个私密和平和的生活。)
将“phuphụ”拆分成几个部分,分别记忆:- phu:可以联想到“phu”(夫),已婚伴侣中的男性角色。
- phụ:可以联想到“phụ”(妇),已婚伴侣中的女性角色。
1. 描述已婚伴侣的关系- 关系特征:
- Phuphụ cần phải học cách giao tiếp hiệu quả để duy trì mối quan hệ bền vững.(已婚伴侣需要学习如何有效沟通以维持稳定的关系。)
- Phuphụ hạnh phúc luôn tôn trọng và ủng hộ nhau trong mọi hoàn cảnh.(幸福的已婚伴侣总是尊重和支持对方。)
2. 描述已婚伴侣的生活- 生活方式:
- Các phuphụ chung sống thường chia sẻ các trách nhiệm gia đình như nấu ăn, làm việc nhà.(共同生活的已婚伴侣通常分担家庭责任,如烹饪和家务。)
- Phuphụ có con cần phải cân bằng giữa công việc và thời gian dành cho gia đình.(有孩子的已婚伴侣需要平衡工作和家庭时间。)